Bản dịch của từ Cobbling trong tiếng Việt
Cobbling

Cobbling (Verb)
He is cobbling shoes for the local charity event next week.
Anh ấy đang đóng giày cho sự kiện từ thiện địa phương tuần tới.
She is not cobbling boots for the fashion show this year.
Cô ấy không đóng ủng cho buổi trình diễn thời trang năm nay.
Are they cobbling shoes for the homeless in our city?
Họ có đang đóng giày cho người vô gia cư trong thành phố không?
Dạng động từ của Cobbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cobbling |
Cobbling (Noun)
He enjoys cobbling shoes for local customers in his small shop.
Anh ấy thích làm giày cho khách hàng địa phương trong cửa hàng nhỏ của mình.
They are not interested in cobbling as a traditional skill anymore.
Họ không còn quan tâm đến việc làm giày như một kỹ năng truyền thống nữa.
Is anyone attending the cobbling workshop next Saturday at the community center?
Có ai tham gia buổi hội thảo làm giày vào thứ Bảy tới tại trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "cobbling" trong tiếng Anh ám chỉ hành động sửa chữa hoặc làm mới giày dép, thường liên quan đến việc sử dụng da hoặc vật liệu dẻo khác. Trong British English, "cobbling" thường dùng để chỉ công việc của những người thợ giày, trong khi trong American English, từ này không chỉ định rõ mà có thể liên quan đến tác động tạo ra một cái gì đó không hoàn hảo hay được làm một cách nhanh chóng. Về mặt ngữ âm, cách phát âm của từ này tương đối giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt nhất định.
Từ "cobbling" có nguồn gốc từ động từ Latin "cobbler", có nghĩa là "người làm giày". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, khi được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc làm giày. Sự kết hợp giữa các mảnh da và kỹ thuật chế tạo đã đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp giày, từ đó hiện nay "cobbling" không chỉ liên quan đến nghề thủ công mà còn ám chỉ việc lắp ghép các phần tử khác nhau để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ "cobbling" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thực tế không thường đề cập đến công việc này. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc văn bản về lịch sử nghề nghiệp hoặc kỹ thuật thủ công. Trong các ngữ cảnh khác, "cobbling" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc hoàn thiện điều gì đó, có thể trong các tình huống như chế tác đồ vật hoặc xử lý các kế hoạch chưa hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp