Bản dịch của từ Cobbling trong tiếng Việt

Cobbling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobbling (Verb)

kˈɑbəlɨŋ
kˈɑbəlɨŋ
01

Làm hoặc sửa giày hoặc bốt.

To make or repair shoes or boots.

Ví dụ

He is cobbling shoes for the local charity event next week.

Anh ấy đang đóng giày cho sự kiện từ thiện địa phương tuần tới.

She is not cobbling boots for the fashion show this year.

Cô ấy không đóng ủng cho buổi trình diễn thời trang năm nay.

Are they cobbling shoes for the homeless in our city?

Họ có đang đóng giày cho người vô gia cư trong thành phố không?

Dạng động từ của Cobbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cobble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cobbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cobbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cobbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cobbling

Cobbling (Noun)

kˈɑbəlɨŋ
kˈɑbəlɨŋ
01

Việc làm hoặc sửa chữa giày hoặc bốt.

The making or repairing of shoes or boots.

Ví dụ

He enjoys cobbling shoes for local customers in his small shop.

Anh ấy thích làm giày cho khách hàng địa phương trong cửa hàng nhỏ của mình.

They are not interested in cobbling as a traditional skill anymore.

Họ không còn quan tâm đến việc làm giày như một kỹ năng truyền thống nữa.

Is anyone attending the cobbling workshop next Saturday at the community center?

Có ai tham gia buổi hội thảo làm giày vào thứ Bảy tới tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cobbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobbling

Không có idiom phù hợp