Bản dịch của từ Cockboat trong tiếng Việt
Cockboat

Cockboat (Noun)
The cockboat was used for social events on the cruise ship.
Chiếc thuyền nhỏ được sử dụng cho các sự kiện xã hội trên tàu.
Many people did not enjoy riding in the cockboat at the party.
Nhiều người không thích đi thuyền nhỏ tại bữa tiệc.
Is the cockboat available for social activities this weekend?
Có chiếc thuyền nhỏ nào cho các hoạt động xã hội cuối tuần này không?
"Cockboat" là một thuật ngữ chỉ về một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng cho các chuyến đi ngắn hoặc làm phương tiện di chuyển trong bến cảng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải, và có thể được sử dụng để chỉ thuyền phục vụ cho các tàu lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này phần lớn có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh hàng hải địa phương.
Từ "cockboat" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "cock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coccinus", nghĩa là "đỏ" hoặc "gà trống", và "boat" từ tiếng Đức cổ "bōtō". Ban đầu, "cock" ám chỉ một kiểu thuyền nhỏ, thường dùng cho các hoạt động giải trí hoặc đánh cá. Thuật ngữ này phản ánh kích thước nhỏ gọn và tính chất nhanh nhẹn của phương tiện, vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại, ám chỉ những chiếc thuyền nhỏ và dễ dàng điều khiển.
Từ "cockboat" chỉ một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng trong các tình huống giải trí hoặc hoạt động thể thao trên nước. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu trong phần đọc và viết, do nó không phải là thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "cockboat" thường được nhắc đến trong các câu chuyện hoặc các môn thể thao dưới nước, nơi có sự tham gia của các loại thuyền nhỏ.