Bản dịch của từ Cockboat trong tiếng Việt

Cockboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockboat (Noun)

kˈɑkboʊt
kˈɑkboʊt
01

Một chiếc thuyền nhỏ được kéo theo sau một chiếc tàu lớn hơn.

A small boat towed behind a larger vessel.

Ví dụ

The cockboat was used for social events on the cruise ship.

Chiếc thuyền nhỏ được sử dụng cho các sự kiện xã hội trên tàu.

Many people did not enjoy riding in the cockboat at the party.

Nhiều người không thích đi thuyền nhỏ tại bữa tiệc.

Is the cockboat available for social activities this weekend?

Có chiếc thuyền nhỏ nào cho các hoạt động xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockboat

Không có idiom phù hợp