Bản dịch của từ Cocker trong tiếng Việt

Cocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocker (Noun)

kˈɑkɚ
kˈɑkəɹ
01

Một giống chó spaniel nhỏ có bộ lông mượt.

A small spaniel of a breed with a silky coat.

Ví dụ

My friend has a cocker named Bella who loves to play.

Bạn tôi có một chú cocker tên là Bella rất thích chơi.

Many people do not know about the cocker breed at all.

Nhiều người hoàn toàn không biết về giống cocker.

Is a cocker a good pet for social gatherings?

Cocker có phải là thú cưng tốt cho các buổi tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocker

Không có idiom phù hợp