Bản dịch của từ Cocker trong tiếng Việt
Cocker

Cocker (Noun)
My friend has a cocker named Bella who loves to play.
Bạn tôi có một chú cocker tên là Bella rất thích chơi.
Many people do not know about the cocker breed at all.
Nhiều người hoàn toàn không biết về giống cocker.
Is a cocker a good pet for social gatherings?
Cocker có phải là thú cưng tốt cho các buổi tiệc tùng không?
Họ từ
"Cocker" là một danh từ chỉ giống chó nhỏ có nguồn gốc từ Anh, thuộc họ Spaniel, nổi bật với bộ lông dài và tính cách đáng yêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "cocker" thường chỉ chó Cocker Spaniel, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập đến cả hai giống là English Cocker Spaniel và American Cocker Spaniel với sự khác biệt về kích thước và hình dạng. Cocker cũng có thể ám chỉ tới những người có sở thích và tính cách sôi nổi.
Từ "cocker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cocca", có nghĩa là "gà trống". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ một giống chó thuộc họ Spaniel, đặc biệt là Cocker Spaniel, được nuôi để săn bắt chim. Ý nghĩa hiện tại của "cocker" không chỉ giới hạn ở giống chó mà còn thể hiện tính cách đáng yêu, thân thiện của chúng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự biến đổi ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "cocker" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thú cưng, cụ thể là giống chó Cocker Spaniel. Bên cạnh đó, "cocker" cũng thường được sử dụng trong một số tình huống không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện về thú cưng và sở thích cá nhân, nhưng không phải là thuật ngữ phổ quát trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp