Bản dịch của từ Silky trong tiếng Việt

Silky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silky (Adjective)

sˈɪlki
sˈɪlki
01

Của hoặc giống như lụa, đặc biệt là mềm, mịn và bóng.

Of or resembling silk especially in being soft fine and lustrous.

Ví dụ

Her silky voice captivated the audience during the social event.

Giọng nói mềm mại của cô ấy cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.

He wore a silky suit to the social gathering, looking elegant.

Anh ấy mặc một bộ đồ lụa đến buổi tụ tập xã hội, trông lịch lãm.

The silky tablecloth added a touch of luxury to the social dinner.

Tấm khăn trải bàn lụa tạo thêm một chút sang trọng cho bữa tối xã hội.

Dạng tính từ của Silky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Silky

Mượt

Silkier

Mượt hơn

Silkiest

Mượt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Silky

Không có idiom phù hợp