Bản dịch của từ Silky trong tiếng Việt
Silky
Silky (Adjective)
Của hoặc giống như lụa, đặc biệt là mềm, mịn và bóng.
Of or resembling silk especially in being soft fine and lustrous.
Her silky voice captivated the audience during the social event.
Giọng nói mềm mại của cô ấy cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.
He wore a silky suit to the social gathering, looking elegant.
Anh ấy mặc một bộ đồ lụa đến buổi tụ tập xã hội, trông lịch lãm.
The silky tablecloth added a touch of luxury to the social dinner.
Tấm khăn trải bàn lụa tạo thêm một chút sang trọng cho bữa tối xã hội.
Dạng tính từ của Silky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Silky Mượt | Silkier Mượt hơn | Silkiest Mượt nhất |
Họ từ
Từ "silky" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ đặc tính mềm mại, mịn màng và bóng như lụa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả kết cấu của các chất liệu hoặc cảm giác của da. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "silky" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu khi sử dụng từ này.
Từ "silky" phát nguồn từ tiếng Anh cổ "sylc", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sericum", nghĩa là tơ, được dùng để chỉ chất liệu mềm mịn như tơ. "Sericum" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sērikon", chỉ chất liệu từ tơ tằm. Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa để chỉ các đặc điểm của bề mặt mềm mại, óng ả, liên hệ mật thiết với cảm giác dễ chịu và sang trọng, từ đó hình thành nghĩa hiện đại của từ "silky".
Từ "silky" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn mô tả về cảm giác hoặc chất liệu. Trong phần Nói, từ này thường được dùng khi nói về cảm giác và cảm nhận về sản phẩm hoặc vật liệu. Trong phần Đọc và Viết, "silky" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm cao cấp, thời trang, hoặc thực phẩm, nhằm nhấn mạnh tính chất mềm mại và mịn màng, góp phần tạo nên hình ảnh hấp dẫn cho đối tượng người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp