Bản dịch của từ Spaniel trong tiếng Việt

Spaniel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaniel(Noun)

spˈænjəl
ˈspænjəɫ
01

Một loại chó nổi tiếng với đôi tai dài và tính cách vui tươi.

A type of dog that is known for its long ears and playful disposition

Ví dụ
02

Một giống chó được sử dụng trong săn bắn và tìm kiếm thú.

A breed of dog used in hunting and retrieving game

Ví dụ
03

Một chú chó đồng hành có thể có kích thước và màu sắc khác nhau tùy thuộc vào giống cụ thể.

A companion dog that may vary in size and color depending on the specific breed

Ví dụ