Bản dịch của từ Spaniel trong tiếng Việt
Spaniel
Noun [U/C]

Spaniel(Noun)
spˈænjəl
ˈspænjəɫ
Ví dụ
02
Một giống chó được sử dụng trong săn bắn và tìm kiếm thú.
A breed of dog used in hunting and retrieving game
Ví dụ
Spaniel

Một giống chó được sử dụng trong săn bắn và tìm kiếm thú.
A breed of dog used in hunting and retrieving game