Bản dịch của từ Spaniel trong tiếng Việt

Spaniel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaniel (Noun)

spˈænjl
spˈænjl
01

Một giống chó có bộ lông dài mượt và đôi tai cụp xuống.

A dog of a breed with a long silky coat and drooping ears.

Ví dụ

My friend has a beautiful spaniel named Bella that loves to play.

Bạn tôi có một chú spaniel đẹp tên là Bella rất thích chơi.

Many people do not prefer spaniels due to their grooming needs.

Nhiều người không thích spaniel vì nhu cầu chăm sóc lông của chúng.

Is a spaniel a good pet for families with children?

Spaniel có phải là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spaniel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spaniel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.