Bản dịch của từ Cockers trong tiếng Việt
Cockers
Cockers (Noun)
Many families adopt cockers for their friendly and playful nature.
Nhiều gia đình nhận nuôi chó cocker vì tính cách thân thiện và vui vẻ.
Not all cockers are suitable for small apartments or homes.
Không phải tất cả chó cocker đều phù hợp với căn hộ hoặc nhà nhỏ.
Do you think cockers make good companions for children?
Bạn có nghĩ rằng chó cocker là bạn đồng hành tốt cho trẻ em không?
Cockers (Verb)
They cockers their pet parrot with seeds and fruits every day.
Họ cho ăn hạt và trái cây cho con vẹt cưng mỗi ngày.
She does not cockers her chickens; they roam freely in the yard.
Cô ấy không nuôi dưỡng gà; chúng tự do đi lại trong sân.
Do you cockers any birds in your community garden project?
Bạn có nuôi dưỡng bất kỳ con chim nào trong dự án vườn cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cockers cùng Chu Du Speak