Bản dịch của từ Cockeyed trong tiếng Việt

Cockeyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockeyed (Adjective)

kˈɑkaɪd
kˈɑkaɪd
01

Cong hoặc lệch; không cấp.

Crooked or askew not level.

Ví dụ

The cockeyed sign confused many visitors at the community center.

Biển hiệu bị nghiêng khiến nhiều du khách bối rối tại trung tâm cộng đồng.

The artist's cockeyed perspective made the painting look strange.

Góc nhìn nghiêng của nghệ sĩ khiến bức tranh trông kỳ lạ.

Is the cockeyed sculpture still displayed at the local gallery?

Bức tượng bị nghiêng có còn được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương không?

02

(của một người hoặc đôi mắt của họ) bị lác mắt.

Of a person or their eyes having a squint.

Ví dụ

The boy with cockeyed eyes was bullied at school last year.

Cậu bé có đôi mắt lác đã bị bắt nạt ở trường năm ngoái.

She does not like to be called cockeyed by her friends.

Cô ấy không thích bị bạn bè gọi là lác.

Is the artist with cockeyed vision still painting in the park?

Họa sĩ có tầm nhìn lác còn vẽ tranh trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockeyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockeyed

Không có idiom phù hợp