Bản dịch của từ Cockeyed trong tiếng Việt
Cockeyed

Cockeyed (Adjective)
The cockeyed sign confused many visitors at the community center.
Biển hiệu bị nghiêng khiến nhiều du khách bối rối tại trung tâm cộng đồng.
The artist's cockeyed perspective made the painting look strange.
Góc nhìn nghiêng của nghệ sĩ khiến bức tranh trông kỳ lạ.
Is the cockeyed sculpture still displayed at the local gallery?
Bức tượng bị nghiêng có còn được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương không?
The boy with cockeyed eyes was bullied at school last year.
Cậu bé có đôi mắt lác đã bị bắt nạt ở trường năm ngoái.
She does not like to be called cockeyed by her friends.
Cô ấy không thích bị bạn bè gọi là lác.
Is the artist with cockeyed vision still painting in the park?
Họa sĩ có tầm nhìn lác còn vẽ tranh trong công viên không?
Từ "cockeyed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái lệch lạc về thị giác hoặc cách nhìn nhận. Từ này có nghĩa là "mắt lác" hoặc "không cân đối", nhưng cũng có thể chỉ một quan điểm hoặc nhận thức sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cockeyed" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, mức độ sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với hạn chế hơn trong văn viết chính thức.
Từ "cockeyed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "cock-eye", có nguồn gốc từ từ "cock", nghĩa là "gà", dùng để chỉ mắt bị lệch hoặc không thẳng. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa mô tả một trạng thái mắt không đều, thường xuất hiện do bệnh tật hoặc khiếm khuyết bẩm sinh. Ngày nay, "cockeyed" không chỉ mô tả mắt mà còn dùng để chỉ những người hoặc ý tưởng kỳ quặc, không bình thường, phản ánh sự khác biệt so với chuẩn mực.
Từ "cockeyed" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tính cách hoặc hình thức, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "cockeyed" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thiếu logic hoặc quan điểm không thực tế. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh thân mật, nhưng hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp