Bản dịch của từ Cocktail shaker trong tiếng Việt

Cocktail shaker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail shaker (Noun)

kˈɑkteɪl ʃˈeɪkəɹ
kˈɑkteɪl ʃˈeɪkəɹ
01

Người hoặc vật lắc cocktail trong bình lắc cocktail.

A person or thing that shakes cocktails in a cocktail shaker.

Ví dụ

The bartender used a cocktail shaker at the party for fun drinks.

Người pha chế đã sử dụng dụng cụ lắc cocktail tại bữa tiệc.

They did not bring a cocktail shaker to the social gathering last week.

Họ đã không mang dụng cụ lắc cocktail đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did the waiter forget the cocktail shaker for the wedding reception?

Người phục vụ có quên dụng cụ lắc cocktail cho bữa tiệc cưới không?

Cocktail shaker (Verb)

kˈɑkteɪl ʃˈeɪkəɹ
kˈɑkteɪl ʃˈeɪkəɹ
01

Để trộn hoặc lọc trong bình lắc cocktail.

To mix or strain in a cocktail shaker.

Ví dụ

She will cocktail shaker the drinks for the party on Saturday.

Cô ấy sẽ lắc cocktail cho bữa tiệc vào thứ Bảy.

He doesn't cocktail shaker the beverages at social gatherings anymore.

Anh ấy không lắc đồ uống tại các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you cocktail shaker your cocktails before serving them to guests?

Bạn có lắc cocktail trước khi phục vụ cho khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocktail shaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocktail shaker

Không có idiom phù hợp