Bản dịch của từ Coconspirator trong tiếng Việt
Coconspirator

Coconspirator (Noun)
John was a coconspirator in the recent local election scandal.
John là đồng phạm trong vụ bê bối bầu cử địa phương gần đây.
Mary is not a coconspirator in the charity fraud case.
Mary không phải là đồng phạm trong vụ lừa đảo từ thiện.
Is Sarah a coconspirator in the community project controversy?
Sarah có phải là đồng phạm trong tranh cãi dự án cộng đồng không?
Coconspirator (Noun Countable)
Một người tham gia vào một âm mưu.
A person who takes part in a conspiracy.
John was a coconspirator in the recent social media fraud case.
John là một đồng phạm trong vụ lừa đảo truyền thông xã hội gần đây.
Sarah is not a coconspirator in the protest planning.
Sarah không phải là đồng phạm trong việc lập kế hoạch biểu tình.
Is Mark a coconspirator in the community project theft?
Mark có phải là đồng phạm trong vụ ăn cắp dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "coconspirator" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người đồng mưu hoặc cộng tác trong một âm mưu bất hợp pháp. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể ít gặp hơn do hành động đồng mưu thường liên quan đến các vụ án hình sự nghiêm trọng hơn và được chú ý nhiều trong pháp luật.
Từ "coconspirator" được cấu thành từ hai phần: "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", nghĩa là "cùng nhau", và "conspirator" bắt nguồn từ "conspirare", có nghĩa là "hợp tác trong hành động". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào một âm mưu chung. Hiện nay, "coconspirator" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả những người cùng hành động trong một kế hoạch phạm tội.
Từ "coconspirator" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và tài liệu liên quan đến tội phạm, khi đề cập đến những cá nhân tham gia vào một kế hoạch phạm tội cùng với người khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc các tổ chức bí mật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp