Bản dịch của từ Coconspirator trong tiếng Việt

Coconspirator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coconspirator (Noun)

kəkˈɑnspɚˌeɪtɚ
kəkˈɑnspɚˌeɪtɚ
01

Một người âm mưu với người khác.

A person who conspires with another.

Ví dụ

John was a coconspirator in the recent local election scandal.

John là đồng phạm trong vụ bê bối bầu cử địa phương gần đây.

Mary is not a coconspirator in the charity fraud case.

Mary không phải là đồng phạm trong vụ lừa đảo từ thiện.

Is Sarah a coconspirator in the community project controversy?

Sarah có phải là đồng phạm trong tranh cãi dự án cộng đồng không?

Coconspirator (Noun Countable)

kəkˈɑnspɚˌeɪtɚ
kəkˈɑnspɚˌeɪtɚ
01

Một người tham gia vào một âm mưu.

A person who takes part in a conspiracy.

Ví dụ

John was a coconspirator in the recent social media fraud case.

John là một đồng phạm trong vụ lừa đảo truyền thông xã hội gần đây.

Sarah is not a coconspirator in the protest planning.

Sarah không phải là đồng phạm trong việc lập kế hoạch biểu tình.

Is Mark a coconspirator in the community project theft?

Mark có phải là đồng phạm trong vụ ăn cắp dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coconspirator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coconspirator

Không có idiom phù hợp