Bản dịch của từ Code of practice trong tiếng Việt

Code of practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code of practice (Noun)

kˈoʊd ˈʌv pɹˈæktəs
kˈoʊd ˈʌv pɹˈæktəs
01

Một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được khuyến nghị cho hành vi của một hoạt động chuyên nghiệp hoặc kinh doanh nhất định.

A set of rules or guidelines that are recommended for the conduct of a particular professional or business activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố chính thức về các tiêu chuẩn hành xử được kỳ vọng trong một ngữ cảnh cụ thể.

A formal statement of expected standards of behavior within a specific context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức xác định trách nhiệm của các bên tham gia trong một lĩnh vực nghề nghiệp.

A formalized agreement or contract that establishes the responsibilities of parties involved in a professional sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Code of practice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Code of practice

Không có idiom phù hợp