Bản dịch của từ Code of practice trong tiếng Việt
Code of practice
Noun [U/C]

Code of practice (Noun)
kˈoʊd ˈʌv pɹˈæktəs
kˈoʊd ˈʌv pɹˈæktəs
01
Một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được khuyến nghị cho hành vi của một hoạt động chuyên nghiệp hoặc kinh doanh nhất định.
A set of rules or guidelines that are recommended for the conduct of a particular professional or business activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức xác định trách nhiệm của các bên tham gia trong một lĩnh vực nghề nghiệp.
A formalized agreement or contract that establishes the responsibilities of parties involved in a professional sector.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Code of practice
Không có idiom phù hợp