Bản dịch của từ Codicil trong tiếng Việt
Codicil
Codicil (Noun)
Phần bổ sung hoặc bổ sung nhằm giải thích, sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc hoặc một phần di chúc.
An addition or supplement that explains modifies or revokes a will or part of one.
The codicil clarified the distribution of assets in the will.
Phụ lục làm rõ việc phân phối tài sản trong di chúc.
There was no codicil attached to the deceased's will.
Không có phụ lục nào đính kèm với di chúc của người đã mất.
Did the lawyer draft a codicil to modify the original will?
Liệu luật sư đã soạn một phụ lục để sửa đổi di chúc ban đầu không?
Họ từ
Codicil là một thuật ngữ pháp lý chỉ một tài liệu bổ sung hoặc sửa đổi cho di chúc ban đầu, cho phép người lập di chúc thực hiện các thay đổi mà không cần phải viết lại toàn bộ di chúc. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp nói; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Codicil thể hiện sự linh hoạt trong việc điều chỉnh di chúc gốc để phản ánh ý chí của người lập di chúc.
Từ "codicil" xuất phát từ tiếng Latinh "codicillus", một hình thức của "codex", nghĩa là quyển sách hay tập sách. "Codicillus" mang ý nghĩa là "tài liệu bổ sung". Trong lịch sử, codicil được sử dụng để chỉ các văn bản bổ sung nhằm chỉnh sửa hoặc làm rõ các di chúc hoặc văn bản pháp lý. Ngày nay, từ này thường chỉ các phụ lục sửa đổi hoặc bổ sung cho các tài liệu pháp lý, phản ánh sự phát triển trong việc quản lý tài sản và nguyện vọng cá nhân.
Từ "codicil" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực pháp lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về di chúc hoặc các tài liệu pháp lý. Trong ngữ cảnh chung, "codicil" thường được sử dụng để đề cập đến các sửa đổi hoặc bổ sung cho một di chúc đã tồn tại, phản ánh sự thay đổi ý chí của người viết di chúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp