Bản dịch của từ Codifying trong tiếng Việt
Codifying

Codifying (Verb)
Sắp xếp cái gì đó một cách có hệ thống.
To arrange something in a systematic way.
Governments are codifying laws to protect citizens' rights effectively.
Các chính phủ đang hệ thống hóa các luật để bảo vệ quyền công dân.
They are not codifying social norms in their community meetings.
Họ không đang hệ thống hóa các chuẩn mực xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Are organizations codifying their policies to address social issues?
Các tổ chức có đang hệ thống hóa chính sách của họ để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Codifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Codify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Codified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Codified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Codifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Codifying |
Họ từ
“Codifying” là động từ xuất phát từ danh từ “code”, có nghĩa là hệ thống hóa hoặc tổ chức lại thông tin, quy tắc hoặc luật lệ thành một bộ quy chuẩn rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết tắt và ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm /əʊ/ trong "code" thường được phát âm kéo dài hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Codifying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và chính trị để chỉ hành động chính thức hóa hoặc biên soạn các quy định.
Từ "codifying" bắt nguồn từ động từ "codify", có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", có nghĩa là "sách" hoặc "tập hợp". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tổ chức và hệ thống hóa các luật lệ, quy tắc hoặc dữ liệu thành một bộ luật rõ ràng và dễ hiểu. Ngày nay, "codifying" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học và công nghệ để diễn tả việc chuẩn hóa, biểu thị hoặc mã hóa thông tin theo cách có cấu trúc và chính xác.
Từ "codifying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học, luật pháp và khoa học xã hội. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc hệ thống hóa hoặc xây dựng các quy tắc, quy định hoặc tiêu chuẩn. Trong các lĩnh vực học thuật, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, quy trình lập pháp hoặc trong lĩnh vực lập trình, nơi cần định hình các thông số cụ thể.