Bản dịch của từ Codifying trong tiếng Việt

Codifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codifying (Verb)

kˈoʊdəfaɪɪŋ
kˈoʊdəfaɪɪŋ
01

Sắp xếp cái gì đó một cách có hệ thống.

To arrange something in a systematic way.

Ví dụ

Governments are codifying laws to protect citizens' rights effectively.

Các chính phủ đang hệ thống hóa các luật để bảo vệ quyền công dân.

They are not codifying social norms in their community meetings.

Họ không đang hệ thống hóa các chuẩn mực xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

Are organizations codifying their policies to address social issues?

Các tổ chức có đang hệ thống hóa chính sách của họ để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Codifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Codify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Codified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Codified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Codifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Codifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codifying

Không có idiom phù hợp