Bản dịch của từ Codomain trong tiếng Việt
Codomain

Codomain (Noun)
The codomain of the function includes all possible social outcomes.
Tập hợp giá trị đầu ra của hàm bao gồm tất cả kết quả xã hội.
The codomain does not limit the range of social interactions.
Tập hợp giá trị đầu ra không giới hạn phạm vi tương tác xã hội.
What is the codomain for this social function in your analysis?
Tập hợp giá trị đầu ra cho hàm xã hội này trong phân tích của bạn là gì?
Codomain là một khái niệm trong toán học, đặc biệt trong lý thuyết hàm, chỉ tập hợp giá trị mà hàm có thể trả về. Một hàm f từ tập hợp A đến tập hợp B có thể được mô tả với dạng f: A → B, trong đó B được gọi là codomain. Khác với hình ảnh (range), codomain bao gồm toàn bộ giá trị có thể, không nhất thiết phải được hàm thực sự đạt tới. Codomain thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đại số, giải tích và lý thuyết tập hợp.
Từ "codomain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "domain", bắt nguồn từ tiếng Latin "dominium", có nghĩa là "quyền sở hữu" hoặc "lĩnh vực". Trong toán học, "codomain" chỉ tập hợp các giá trị mà hàm có thể đạt tới, bên cạnh giá trị đầu vào. Thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa tập xác định và tập giá trị, khẳng định tính chất đồng nhất trong việc xác định hàm số.
Từ "codomain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bởi chủ yếu liên quan đến toán học và lý thuyết hàm. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong đề thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và logic, "codomain" được sử dụng để diễn tả tập hợp lớn hơn chứa giá trị đầu ra của hàm số. Thường được áp dụng trong giáo dục đại học và nghiên cứu chuyên sâu.