Bản dịch của từ Codomain trong tiếng Việt

Codomain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codomain (Noun)

kˈoʊdoʊmeɪn
kˈoʊdoʊmeɪn
01

Một tập hợp bao gồm tất cả các giá trị có thể có của một hàm nhất định.

A set that includes all the possible values of a given function.

Ví dụ

The codomain of the function includes all possible social outcomes.

Tập hợp giá trị đầu ra của hàm bao gồm tất cả kết quả xã hội.

The codomain does not limit the range of social interactions.

Tập hợp giá trị đầu ra không giới hạn phạm vi tương tác xã hội.

What is the codomain for this social function in your analysis?

Tập hợp giá trị đầu ra cho hàm xã hội này trong phân tích của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codomain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codomain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.