Bản dịch của từ Coed trong tiếng Việt

Coed

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coed (Adjective)

01

(của một tổ chức hoặc hệ thống) đồng giáo dục.

Of an institution or system coeducational.

Ví dụ

The university is coed, allowing both genders to study together.

Đại học này là coed, cho phép cả hai giới học cùng nhau.

This high school is not coed; it only admits girls.

Trường trung học này không phải coed; chỉ nhận học sinh nữ.

Is this college coed or does it have single-gender classes?

Trường đại học này có phải coed không hay chỉ có lớp đơn giới?

Coed (Noun)

01

Một nữ sinh viên tại một cơ sở đồng giáo dục.

A female student at a coeducational institution.

Ví dụ

Maria is a coed studying sociology at the university this semester.

Maria là một sinh viên nữ học xã hội tại trường đại học kỳ này.

Not every coed feels comfortable in large social gatherings.

Không phải sinh viên nữ nào cũng cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Is the coed participating in the social event this weekend?

Sinh viên nữ có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coed

Không có idiom phù hợp