Bản dịch của từ Coed trong tiếng Việt
Coed

Coed (Adjective)
(của một tổ chức hoặc hệ thống) đồng giáo dục.
Of an institution or system coeducational.
The university is coed, allowing both genders to study together.
Đại học này là coed, cho phép cả hai giới học cùng nhau.
This high school is not coed; it only admits girls.
Trường trung học này không phải coed; chỉ nhận học sinh nữ.
Is this college coed or does it have single-gender classes?
Trường đại học này có phải coed không hay chỉ có lớp đơn giới?
Coed (Noun)
Một nữ sinh viên tại một cơ sở đồng giáo dục.
A female student at a coeducational institution.
Maria is a coed studying sociology at the university this semester.
Maria là một sinh viên nữ học xã hội tại trường đại học kỳ này.
Not every coed feels comfortable in large social gatherings.
Không phải sinh viên nữ nào cũng cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is the coed participating in the social event this weekend?
Sinh viên nữ có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Từ "coed" là viết tắt của "coeducational", có nghĩa là sự giáo dục chung giữa nam và nữ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các trường học hoặc chương trình học cho cả hai giới. Trong tiếng Anh Mỹ, "coed" thường được sử dụng để mô tả các trường đại học hỗn hợp. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường dùng "mixed-gender" để chỉ sự giáo dục phối hợp.
Từ "coed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coeducatio", có nghĩa là "giáo dục chung". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 để chỉ sự giáo dục kết hợp giữa nam và nữ. Sự thay đổi trong văn hóa giáo dục đã dẫn đến việc các trường học và đại học mở rộng cơ hội học tập cho cả hai giới. Ngày nay, "coed" thường chỉ những môi trường học tập hỗn hợp, phản ánh sự tiến bộ trong bình đẳng giới trong giáo dục.
Từ "coed" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, chỉ những trường hoặc lớp học có sự tham gia của cả nam và nữ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phân tích xã hội. Tần suất sử dụng từ "coed" khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục trong xã hội đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp