Bản dịch của từ Coeliac trong tiếng Việt

Coeliac

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coeliac (Adjective)

sˈiliæk
sˈiliæk
01

Liên quan đến bụng.

Relating to the abdomen.

Ví dụ

Many coeliac patients attend social events for support and community.

Nhiều bệnh nhân bị bệnh celiac tham gia các sự kiện xã hội để hỗ trợ và cộng đồng.

Coeliac individuals do not enjoy gatherings with gluten-rich foods.

Những người bị bệnh celiac không thích các buổi gặp gỡ với thực phẩm giàu gluten.

Are coeliac-friendly options available at the social club's events?

Có lựa chọn thân thiện với bệnh celiac tại các sự kiện của câu lạc bộ xã hội không?

02

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh celiac.

Relating to or affected by coeliac disease.

Ví dụ

Many restaurants now offer coeliac-friendly options for their menus.

Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các lựa chọn thân thiện với coeliac.

Not all cafes have coeliac-safe foods available for customers.

Không phải tất cả các quán cà phê đều có thực phẩm an toàn cho coeliac.

Are there coeliac-friendly events in our local community this month?

Có sự kiện nào thân thiện với coeliac trong cộng đồng địa phương tháng này không?

Coeliac (Noun)

sˈiliæk
sˈiliæk
01

Một người mắc bệnh celiac.

A person with coeliac disease.

Ví dụ

Maria is a coeliac who avoids gluten in all her meals.

Maria là một người bị bệnh celiac, cô ấy tránh gluten trong mọi bữa ăn.

John is not a coeliac, so he eats everything freely.

John không phải là người bị bệnh celiac, nên anh ấy ăn mọi thứ thoải mái.

Is Sarah a coeliac or does she just avoid gluten?

Sarah có phải là người bị bệnh celiac hay cô ấy chỉ tránh gluten?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coeliac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coeliac

Không có idiom phù hợp