Bản dịch của từ Coextensive trong tiếng Việt
Coextensive

Coextensive (Adjective)
Their interests are coextensive, focusing on community development projects.
Sở thích của họ là cùng nhau, tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng.
The two organizations have a coextensive presence in the local area.
Hai tổ chức có mặt cùng nhau trong khu vực địa phương.
Her work and personal life are coextensive, intertwining seamlessly.
Công việc và cuộc sống cá nhân của cô ấy là cùng nhau, xen kẽ một cách mượt mà.
Dạng tính từ của Coextensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coextensive Đồng mở rộng | - | - |
Từ "coextensive" được sử dụng để chỉ mối quan hệ mà hai hay nhiều đối tượng, khái niệm hoặc không gian có cùng phạm vi, kích thước hay chiều dài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý để mô tả sự đồng nhất hoặc sự bao quát lẫn nhau giữa các yếu tố. Không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực cụ thể.
Từ "coextensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ các thành phần "co-" (cùng nhau) và "extensivus" (mở rộng). Lịch sử từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc hiện tượng có cùng phạm vi hoặc quy mô. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết nhấn mạnh giữa các yếu tố có liên quan, cho thấy sự tương đồng và đồng thời trong mở rộng không gian hoặc khái niệm.
Từ "coextensive" thường xuất hiện khá hạn chế trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực tri thức, khoa học hoặc pháp luật, nơi mô tả mối quan hệ song song giữa hai khái niệm hay đối tượng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về các khung hoặc phạm vi tương đồng, chẳng hạn như trong các nghiên cứu liên ngành hoặc phân tích so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp