Bản dịch của từ Cohesin trong tiếng Việt
Cohesin

Cohesin (Noun)
(hóa sinh) bất kỳ loại protein nào chịu trách nhiệm liên kết các nhiễm sắc thể chị em trong quá trình nguyên phân.
Biochemistry any of a class of proteins responsible for binding the sister chromatids during mitosis.
Cohesin plays a crucial role in maintaining chromosome integrity during cell division.
Cohesin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào.
Without cohesin, the sister chromatids would not be properly held together.
Nếu thiếu cohesin, các nhiễm sắc thể chị em sẽ không được giữ lại đúng cách.
Is cohesin also involved in the process of DNA replication in cells?
Cohesin cũng tham gia vào quá trình sao chép DNA trong tế bào phải không?
Cohesin là một protein phức hợp đóng vai trò quan trọng trong việc giữ các chromatid chị em lại với nhau trong quá trình phân chia tế bào. Nó giúp đảm bảo sự chính xác trong phân chia di truyền bằng cách duy trì cấu trúc của nhiễm sắc thể. Cohesin còn tham gia vào các quá trình sinh học khác như sửa chữa DNA và điều hòa gene. Tìm hiểu về cohesin có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các bệnh di truyền và ung thư.
Từ "cohesin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohaesio", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "kết nối". Từ này được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "haerere" (bám chặt). Trong sinh học, "cohesin" ám chỉ một loại protein quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, giúp giữ các chromatids chị em lại với nhau. Khả năng gắn kết này phản ánh đúng nghĩa gốc của từ, thể hiện sự kết nối cần thiết cho sự ổn định của thông tin di truyền.
Từ "cohesin" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học phân tử. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả loại protein giữ cho các chromosome gắn kết trong quá trình phân chia tế bào. Ngoài ra, "cohesin" cũng thường được nhắc đến trong nghiên cứu gen và bệnh lý, đặc biệt liên quan đến các rối loạn di truyền.