Bản dịch của từ Coign trong tiếng Việt

Coign

Noun [U/C]

Coign (Noun)

kɔin
kɔin
01

Góc nhô ra hoặc góc của bức tường.

A projecting corner or angle of a wall.

Ví dụ

The coign of the building provided a perfect spot for graffiti.

Góc của tòa nhà tạo điểm lý tưởng cho graffiti.

She sat in the coign, observing the bustling city below.

Cô ngồi trong góc, quan sát thành phố hối hả phía dưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coign

Không có idiom phù hợp