Bản dịch của từ Coign trong tiếng Việt
Coign

Coign (Noun)
Góc nhô ra hoặc góc của bức tường.
A projecting corner or angle of a wall.
The coign of the building provided a perfect spot for graffiti.
Góc của tòa nhà tạo điểm lý tưởng cho graffiti.
She sat in the coign, observing the bustling city below.
Cô ngồi trong góc, quan sát thành phố hối hả phía dưới.
The coigns of the ancient castle were adorned with intricate carvings.
Những góc của lâu đài cổ được trang trí với những hoa văn tinh xảo.
Họ từ
Từ "coign" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coigne", chỉ một phần nhô ra, thường được hiểu là góc hoặc cạnh của một cấu trúc. Trong kiến trúc, "coign" là thuật ngữ dùng để chỉ phần gạch, đá ở góc tường. Trong tiếng Anh, "coign" thường ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc các lĩnh vực chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều dùng hình thức và nghĩa tương tự nhau.
Từ "coign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuneus", có nghĩa là "cục hình tháp". Thông qua tiếng Pháp cổ "coigne", từ này đã chỉ phần góc hay cạnh của một cấu trúc. Trong lịch sử, "coign" được sử dụng để chỉ các chi tiết kiến trúc, thể hiện tính vững chắc và ổn định. Ngày nay, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, chỉ một vị trí chiến lược hay lợi thế trong các tình huống khác nhau.
Từ "coign" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kì thi IELTS. Tuy nhiên, nó có sự xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc khi đề cập đến các góc cạnh hoặc phần nhô ra của một tòa nhà, có thể được sử dụng trong bài kiểm tra Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "coign" thường được sử dụng trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả chi tiết về hình thức kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp