Bản dịch của từ Coinsurance trong tiếng Việt
Coinsurance

Coinsurance (Noun)
Coinsurance helps families share medical costs during health emergencies.
Coinsurance giúp các gia đình chia sẻ chi phí y tế trong trường hợp khẩn cấp.
Many people do not understand how coinsurance works in health insurance.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của coinsurance trong bảo hiểm y tế.
What percentage of coinsurance do you have for your health plan?
Tỷ lệ coinsurance của bạn trong kế hoạch bảo hiểm sức khỏe là bao nhiêu?
Họ từ
Coinsurance là một thuật ngữ trong lĩnh vực bảo hiểm y tế, chỉ một hình thức chia sẻ chi phí giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm cần điều trị y tế, họ sẽ phải trả một phần chi phí (thường là phần trăm) trong khi phần còn lại được công ty bảo hiểm chi trả. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quốc gia và ngữ cảnh trong ngành bảo hiểm.
Từ “coinsurance” có nguồn gốc từ cả hai phần "co-" và "insurance". Tiền tố "co-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cum", có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "insurance" xuất phát từ tiếng Latinh “securantia”, chỉ sự bảo đảm hay bảo vệ. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm chia sẻ rủi ro trong các hợp đồng bảo hiểm, trong đó các bên đồng tham gia chi trả một phần chi phí tổn thất. Điều này thể hiện tính chất hợp tác và phân chia trách nhiệm trong lĩnh vực bảo hiểm hiện đại.
Từ "coinsurance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến bảo hiểm y tế. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ chi trả giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm khi phát sinh chi phí y tế. Cụ thể, coinsurance thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng bảo hiểm, và các cuộc thảo luận về chính sách y tế, cũng như trong các tài liệu giáo dục liên quan đến tài chính và bảo hiểm.