Bản dịch của từ Colby trong tiếng Việt

Colby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colby (Noun)

kˈoʊlbi
kˈoʊlbi
01

Một loại phô mai trắng, nhẹ.

A type of mild white cheese.

Ví dụ

Colby cheese is popular at social gatherings like picnics and barbecues.

Phô mai Colby rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như dã ngoại và tiệc nướng.

Many people do not prefer colby cheese for fancy dinner parties.

Nhiều người không thích phô mai Colby cho các bữa tiệc tối sang trọng.

Is colby cheese served at the upcoming community food festival?

Phô mai Colby có được phục vụ tại lễ hội ẩm thực cộng đồng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colby

Không có idiom phù hợp