Bản dịch của từ Cold-hearted trong tiếng Việt
Cold-hearted
Cold-hearted (Adjective)
The cold-hearted businessman refused to help the homeless shelter.
Người kinh doanh lạnh lùng từ chối giúp trại tạm trú cho người vô gia cư.
She was known for her cold-hearted attitude towards her coworkers.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ lạnh lùng với đồng nghiệp.
The cold-hearted response from the community disappointed the charity organization.
Phản ứng lạnh lùng từ cộng đồng làm thất vọng tổ chức từ thiện.
Dạng tính từ của Cold-hearted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cold-hearted Lạnh lùng | More cold-hearted Lạnh lùng hơn | Most cold-hearted Những người lạnh lùng nhất |
Từ "cold-hearted" được sử dụng để mô tả một người thiếu cảm xúc, nhẫn tâm hoặc không dễ gần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường ngụ ý sự không quan tâm đến những cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, "cold-hearted" được dùng phổ biến hơn trong văn viết. Cần lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa tiêu cực và được sử dụng để chỉ những hành động hoặc cách sống không có lòng nhân ái.
Từ "cold-hearted" được hình thành từ hai thành tố chính: "cold" (lạnh) và "hearted" (tâm hồn). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "cold" bắt nguồn từ tiếng Old English "cald" và "hearty" từ tiếng Middle English "herte". Ý nghĩa hiện tại của "cold-hearted" mô tả sự thiếu cảm xúc hay lòng nhân ái, thể hiện rõ nét tính cách của những người không có sự đồng cảm, liên quan trực tiếp đến hình ảnh trái tim lạnh lẽo, biểu trưng cho sự thờ ơ và xa cách.
Từ "cold-hearted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết do tính chất đặc thù của nó. Trong bối cảnh cuộc sống, từ này thường được sử dụng để mô tả một người thiếu cảm xúc, nhẫn tâm hoặc không có lòng trắc ẩn. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phim ảnh, văn học, hoặc các cuộc thảo luận về hành vi con người, nhấn mạnh sự lạnh lùng và xa cách trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp