Bản dịch của từ Cold-meat trong tiếng Việt
Cold-meat

Cold-meat (Noun)
We served cold-meat sandwiches at our social gathering last Saturday.
Chúng tôi đã phục vụ bánh mì kẹp thịt nguội tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
They did not prefer cold-meat for the picnic last weekend.
Họ không thích thịt nguội cho buổi dã ngoại cuối tuần trước.
Is cold-meat a popular choice for social events in your area?
Thịt nguội có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Từ "cold-meat" trong tiếng Anh chỉ các loại thịt đã được nấu chín và sau đó được để nguội hoặc ướp lạnh, thường được dùng trong các bữa ăn nhanh hoặc để phục vụ như ứng dụng món ăn kèm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "cold cuts", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cụm từ "cold meats". Sự khác biệt giữa hai phiên bản không chỉ ở từ vựng mà còn ở sự phổ biến trong các ngữ cảnh ẩm thực và thói quen tiêu dùng.
Từ "cold-meat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cold" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "cald", có nghĩa là "lạnh", và "meat" có gốc từ tiếng Old English "mete", nghĩa là "thức ăn". Khái niệm về "cold-meat" bắt nguồn từ việc bảo quản thịt để tiêu thụ khi không cần nấu chín lại. Sự kết hợp này phản ánh thói quen ẩm thực và văn hóa sử dụng thực phẩm chế biến sẵn trong xã hội hiện đại, cho thấy sự phát triển trong cách tiêu thụ và bảo quản thực phẩm.
Từ "cold-meat" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà chủ đề dinh dưỡng hoặc thực phẩm thường xuất hiện. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chế độ ăn uống hoặc ẩm thực. Ngoài ra, "cold-meat" thường được dùng trong môi trường siêu thị hoặc nhà hàng để chỉ các loại thịt đã chế biến sẵn, thường phục vụ trong các món ăn nguội hoặc bánh sandwich.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp