Bản dịch của từ Cold shoulder trong tiếng Việt
Cold shoulder

Cold shoulder (Idiom)
Cố ý phớt lờ hoặc coi thường ai đó.
To intentionally ignore or disregard someone.
During the party, Sarah gave John the cold shoulder all night.
Trong bữa tiệc, Sarah đã bỏ mặc John suốt đêm.
I don't want to cold shoulder my friends at the gathering.
Tôi không muốn bỏ mặc bạn bè tại buổi gặp mặt.
Why did Lisa give Mark the cold shoulder at the meeting?
Tại sao Lisa lại bỏ mặc Mark trong cuộc họp?
"C cold shoulder" là cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động phớt lờ hoặc không chào đón một ai đó, thường để thể hiện sự không ưa hoặc thờ ơ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cold shoulder" có thể liên quan đến văn hóa và xã hội hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng sử dụng cụm này trong ngữ cảnh cá nhân hơn.
Cụm từ "cold shoulder" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được ghi nhận từ thế kỷ 19. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể quay về động từ "to cold-shoulder", nghĩa là từ chối sự tiếp cận một cách lịch sự. "Shoulder" trong ngữ cảnh này biểu thị cho sự từ chối, và "cold" ngụ ý một thái độ không thân thiện. Cách sử dụng hiện tại mô tả hành động lạnh nhạt, thờ ơ với người khác, thể hiện rõ tính chất xua đuổi và không chấp nhận.
Cụm từ "cold shoulder" thường xuất hiện trong phần Khám Phá từ vựng của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và ứng xử giữa các cá nhân. Tần suất xuất hiện cao trong IELTS Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc hành vi. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ sự lạnh nhạt hoặc phớt lờ giữa những người quen biết, đặc biệt trong tình huống xã hội căng thẳng hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp