Bản dịch của từ Cold shoulder trong tiếng Việt

Cold shoulder

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold shoulder (Idiom)

ˈkoʊldˈʃul.dɚ
ˈkoʊldˈʃul.dɚ
01

Cố ý phớt lờ hoặc coi thường ai đó.

To intentionally ignore or disregard someone.

Ví dụ

During the party, Sarah gave John the cold shoulder all night.

Trong bữa tiệc, Sarah đã bỏ mặc John suốt đêm.

I don't want to cold shoulder my friends at the gathering.

Tôi không muốn bỏ mặc bạn bè tại buổi gặp mặt.

Why did Lisa give Mark the cold shoulder at the meeting?

Tại sao Lisa lại bỏ mặc Mark trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold shoulder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold shoulder

Không có idiom phù hợp