Bản dịch của từ Cold sweat trong tiếng Việt
Cold sweat

Cold sweat (Idiom)
She felt cold sweat during her speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy đổ mồ hôi lạnh trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
He did not experience cold sweat while meeting new people yesterday.
Anh ấy không cảm thấy đổ mồ hôi lạnh khi gặp gỡ người mới hôm qua.
Did you feel cold sweat during the social gathering last week?
Bạn có cảm thấy đổ mồ hôi lạnh trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
She broke out in a cold sweat during the IELTS speaking test.
Cô ấy bắt đầu ra mồ hôi lạnh trong bài thi nói IELTS.
Not experiencing cold sweat can boost confidence in social interactions.
Không trải qua cảm giác mồ hôi lạnh có thể tăng cường tự tin trong giao tiếp xã hội.
"Cái mồ hôi lạnh" (cold sweat) là cụm từ chỉ tình trạng ra mồ hôi do phản ứng của cơ thể trước sự lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng, thường kèm theo cảm giác lạnh. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng. Trong cả hai phương ngữ, "cold sweat" mô tả cùng một hiện tượng sinh lý và có thể áp dụng trong các ngữ cảnh y học hay cảm xúc.
Cụm từ "cold sweat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "sudor" có nghĩa là "mồ hôi". Trong lịch sử, "cold sweat" được sử dụng để mô tả hiện tượng ra mồ hôi lạnh, thường xảy ra trong tình trạng căng thẳng, lo âu hoặc sốc. Ngày nay, cụm từ này không chỉ liên quan đến hiện tượng sinh lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mãnh liệt, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và phản ứng cơ thể.
Cụm từ "cold sweat" xuất hiện khá phổ biến trong tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến tình huống căng thẳng hoặc lo âu. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc trong các bài luận về sức khỏe tâm thần hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "cold sweat" thường được dùng để chỉ sự sợ hãi hoặc lo lắng mãnh liệt trong các tình huống bất ngờ, như khi đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp