Bản dịch của từ Cold sweat trong tiếng Việt

Cold sweat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold sweat (Idiom)

01

Một cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi tột độ.

A feeling of extreme anxiety or fear.

Ví dụ

She felt cold sweat during her speech at the social event.

Cô ấy cảm thấy đổ mồ hôi lạnh trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

He did not experience cold sweat while meeting new people yesterday.

Anh ấy không cảm thấy đổ mồ hôi lạnh khi gặp gỡ người mới hôm qua.

Did you feel cold sweat during the social gathering last week?

Bạn có cảm thấy đổ mồ hôi lạnh trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

She broke out in a cold sweat during the IELTS speaking test.

Cô ấy bắt đầu ra mồ hôi lạnh trong bài thi nói IELTS.

Not experiencing cold sweat can boost confidence in social interactions.

Không trải qua cảm giác mồ hôi lạnh có thể tăng cường tự tin trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold sweat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold sweat

Không có idiom phù hợp