Bản dịch của từ Colder trong tiếng Việt
Colder
Colder (Adjective)
So sánh với cái lạnh. có nhiệt độ thấp hơn.
Comparative of cold having a lower temperature.
The weather is colder today than it was yesterday.
Thời tiết hôm nay lạnh hơn hôm qua.
This winter feels colder than last year's winter.
Mùa đông này cảm thấy lạnh hơn mùa đông năm ngoái.
Is the climate getting colder in our city?
Khí hậu có đang lạnh hơn ở thành phố chúng ta không?
Dạng tính từ của Colder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cold Lạnh | Colder Lạnh hơn | Coldest Lạnh nhất |
Colder (Adverb)
So sánh với cái lạnh. ở mức độ hạn chế hơn hoặc kém tiên tiến hơn.
Comparative of cold to a more limited or less advanced extent.
In winter, New York feels colder than Los Angeles.
Vào mùa đông, New York cảm thấy lạnh hơn Los Angeles.
The social climate is not colder than last year.
Khí hậu xã hội không lạnh hơn năm ngoái.
Is the community in Seattle colder than in Miami?
Cộng đồng ở Seattle có lạnh hơn ở Miami không?