Bản dịch của từ Colder trong tiếng Việt

Colder

Adjective Adverb

Colder (Adjective)

01

So sánh với cái lạnh. có nhiệt độ thấp hơn.

Comparative of cold having a lower temperature.

Ví dụ

The weather is colder today than it was yesterday.

Thời tiết hôm nay lạnh hơn hôm qua.

This winter feels colder than last year's winter.

Mùa đông này cảm thấy lạnh hơn mùa đông năm ngoái.

Is the climate getting colder in our city?

Khí hậu có đang lạnh hơn ở thành phố chúng ta không?

Dạng tính từ của Colder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cold

Lạnh

Colder

Lạnh hơn

Coldest

Lạnh nhất

Colder (Adverb)

01

So sánh với cái lạnh. ở mức độ hạn chế hơn hoặc kém tiên tiến hơn.

Comparative of cold to a more limited or less advanced extent.

Ví dụ

In winter, New York feels colder than Los Angeles.

Vào mùa đông, New York cảm thấy lạnh hơn Los Angeles.

The social climate is not colder than last year.

Khí hậu xã hội không lạnh hơn năm ngoái.

Is the community in Seattle colder than in Miami?

Cộng đồng ở Seattle có lạnh hơn ở Miami không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
[...] Looking at the monthly average temperatures in more detail, the changes in temperatures in London and New York show a similarity, although the city in North America has warmer summers and winters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020

Idiom with Colder

Không có idiom phù hợp