Bản dịch của từ Colder trong tiếng Việt
Colder
Colder (Adjective)
So sánh với cái lạnh. có nhiệt độ thấp hơn.
Comparative of cold having a lower temperature.
The weather is colder today than it was yesterday.
Thời tiết hôm nay lạnh hơn hôm qua.
This winter feels colder than last year's winter.
Mùa đông này cảm thấy lạnh hơn mùa đông năm ngoái.
Is the climate getting colder in our city?
Khí hậu có đang lạnh hơn ở thành phố chúng ta không?
Dạng tính từ của Colder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cold Lạnh | Colder Lạnh hơn | Coldest Lạnh nhất |
Colder (Adverb)
So sánh với cái lạnh. ở mức độ hạn chế hơn hoặc kém tiên tiến hơn.
Comparative of cold to a more limited or less advanced extent.
In winter, New York feels colder than Los Angeles.
Vào mùa đông, New York cảm thấy lạnh hơn Los Angeles.
The social climate is not colder than last year.
Khí hậu xã hội không lạnh hơn năm ngoái.
Is the community in Seattle colder than in Miami?
Cộng đồng ở Seattle có lạnh hơn ở Miami không?
Họ từ
Từ "colder" là dạng so sánh hơn của tính từ "cold", nghĩa là "lạnh". Trong ngữ cảnh so sánh, "colder" được sử dụng để chỉ mức độ lạnh hơn so với một đối tượng khác. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Mỹ trong phát âm và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và ngữ cảnh trong từng khu vực.
Từ "colder" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cald", có nghĩa là "lạnh". Gốc Latin của từ này là "calidus", tức là "nóng", nhưng sự tương phản giữa nóng và lạnh đã hình thành nên khái niệm về nhiệt độ. Từ "colder" là dạng so sánh của "cold", chỉ trạng thái lạnh hơn trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ cảm nhận vật lý đến sự mô tả tình huống và cảm xúc trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Từ "colder" là so sánh hơn của tính từ "cold", thường được sử dụng để miêu tả nhiệt độ thấp hơn trong các tình huống khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nghe và nói, như trong các cuộc hội thoại hoặc mô tả thời tiết. Nó cũng thường xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến khí hậu, môi trường và hiện tượng tự nhiên, khi cần thể hiện những thay đổi về nhiệt độ hoặc đặc điểm của thời tiết.