Bản dịch của từ Coldhearted trong tiếng Việt
Coldhearted

Coldhearted (Adjective)
The coldhearted response shocked everyone during the community meeting last week.
Phản ứng vô tâm đã gây sốc cho mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She is not coldhearted; she always helps others in need.
Cô ấy không vô tâm; cô luôn giúp đỡ những người cần.
Why are some politicians coldhearted towards the homeless in our city?
Tại sao một số chính trị gia lại vô tâm với người vô gia cư trong thành phố chúng ta?
Họ từ
Từ "coldhearted" có nghĩa là thiếu sự đồng cảm, tình cảm hay lòng trắc ẩn, thường chỉ người có tính cách lạnh lùng hoặc vô cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, một số sắc thái có thể khác nhau, cụ thể là cách mà người nói diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ cá nhân của họ đối với người khác.
Từ "coldhearted" có nguồn gốc từ kết hợp giữa "cold" (lạnh) và "hearted" (tâm, lòng). "Cold" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cald", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, trong khi "hearted" bắt nguồn từ "heart", từ tiếng Anh cổ "heorte", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Lịch sử sử dụng biểu thị con người thiếu cảm xúc hay sự đồng cảm, hình thành từ ý nghĩa "lạnh" không chỉ về nhiệt độ mà còn về tình cảm, qua đó kết nối với nghĩa hiện tại của tính từ này.
Từ "coldhearted" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc bài viết thể hiện quan điểm cá nhân, thường để mô tả những cá nhân thiếu cảm xúc hoặc vô cảm. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể khiến cho nó ít xuất hiện trong các bài kiểm tra như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp