Bản dịch của từ Coldheartedness trong tiếng Việt

Coldheartedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coldheartedness (Noun)

kˈoʊldhˌɑɹtədənts
kˈoʊldhˌɑɹtədənts
01

Phẩm chất của sự lạnh lùng.

The quality of being coldhearted.

Ví dụ

His coldheartedness during the debate shocked many viewers last night.

Sự vô tâm của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến nhiều khán giả sốc.

Her coldheartedness is not acceptable in our social interactions.

Sự vô tâm của cô ấy là không thể chấp nhận trong các tương tác xã hội.

Why do some politicians show coldheartedness towards the vulnerable communities?

Tại sao một số chính trị gia lại thể hiện sự vô tâm với cộng đồng dễ bị tổn thương?

Coldheartedness (Adjective)

kˈoʊldhˌɑɹtədənts
kˈoʊldhˌɑɹtədənts
01

Không thể hiện lòng thương xót hay cảm thông.

Showing no compassion or sympathy.

Ví dụ

The coldheartedness of some politicians shocked the community during the crisis.

Sự vô cảm của một số chính trị gia đã khiến cộng đồng sốc trong khủng hoảng.

Many people criticized the coldheartedness shown in the recent budget cuts.

Nhiều người đã chỉ trích sự vô cảm thể hiện trong các cắt giảm ngân sách gần đây.

Is coldheartedness common among leaders in social issues today?

Liệu sự vô cảm có phổ biến trong các nhà lãnh đạo về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coldheartedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coldheartedness

Không có idiom phù hợp