Bản dịch của từ Coldheartedness trong tiếng Việt
Coldheartedness

Coldheartedness (Noun)
Phẩm chất của sự lạnh lùng.
The quality of being coldhearted.
His coldheartedness during the debate shocked many viewers last night.
Sự vô tâm của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến nhiều khán giả sốc.
Her coldheartedness is not acceptable in our social interactions.
Sự vô tâm của cô ấy là không thể chấp nhận trong các tương tác xã hội.
Why do some politicians show coldheartedness towards the vulnerable communities?
Tại sao một số chính trị gia lại thể hiện sự vô tâm với cộng đồng dễ bị tổn thương?
Coldheartedness (Adjective)
Không thể hiện lòng thương xót hay cảm thông.
Showing no compassion or sympathy.
The coldheartedness of some politicians shocked the community during the crisis.
Sự vô cảm của một số chính trị gia đã khiến cộng đồng sốc trong khủng hoảng.
Many people criticized the coldheartedness shown in the recent budget cuts.
Nhiều người đã chỉ trích sự vô cảm thể hiện trong các cắt giảm ngân sách gần đây.
Is coldheartedness common among leaders in social issues today?
Liệu sự vô cảm có phổ biến trong các nhà lãnh đạo về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
Tính lạnh lùng (coldheartedness) chỉ trạng thái cảm xúc hoặc hành vi thiếu sự đồng cảm, tình cảm và lòng trắc ẩn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người không bộc lộ hoặc không có cảm xúc khi đối diện với đau khổ hoặc khó khăn của người khác. Trong tiếng Anh, "coldheartedness" là dạng danh từ của tính từ "coldhearted", và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể hòa nhập vào sự khác biệt giữa các vùng, biểu hiện thanh âm và sắc thái văn hóa khác nhau.
Từ "coldheartedness" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cold" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cald", có nghĩa là lạnh lẽo, và "heart" đến từ tiếng Anh cổ "heorte", mang ý nghĩa là trái tim. "Heart" thường biểu trưng cho tình cảm, sự đồng cảm. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo nên khái niệm "coldheartedness", chỉ trạng thái thiếu cảm xúc hay lòng thông cảm, phản ánh sự tách biệt giữa tâm hồn con người và những tình cảm nhân văn.
Từ "coldheartedness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về tâm lý học hoặc đạo đức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những hành vi thiếu cảm xúc hoặc sự đồng cảm trong các tình huống như bạo lực, bất công xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Đây là một từ thể hiện tính tiêu cực trong cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp