Bản dịch của từ Coliform trong tiếng Việt

Coliform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coliform (Adjective)

kˈɑləfɑɹm
kˈɑləfɑɹm
01

Thuộc nhóm vi khuẩn hình que điển hình là e. coli.

Belonging to a group of rodshaped bacteria typified by e coli.

Ví dụ

Coliform bacteria can indicate water contamination in urban areas.

Vi khuẩn coliform có thể chỉ ra ô nhiễm nước ở khu đô thị.

Coliform levels in city water are not always safe for drinking.

Mức độ coliform trong nước thành phố không phải lúc nào cũng an toàn.

Are coliform tests regularly conducted in public swimming pools?

Có phải các xét nghiệm coliform được thực hiện thường xuyên ở bể bơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coliform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coliform

Không có idiom phù hợp