Bản dịch của từ Coliform trong tiếng Việt
Coliform

Coliform (Adjective)
Coliform bacteria can indicate water contamination in urban areas.
Vi khuẩn coliform có thể chỉ ra ô nhiễm nước ở khu đô thị.
Coliform levels in city water are not always safe for drinking.
Mức độ coliform trong nước thành phố không phải lúc nào cũng an toàn.
Are coliform tests regularly conducted in public swimming pools?
Có phải các xét nghiệm coliform được thực hiện thường xuyên ở bể bơi công cộng không?
Coliform là một nhóm vi khuẩn có mặt phổ biến trong môi trường, đặc biệt là trong đất, nước và hệ tiêu hóa của động vật. Chúng thường được sử dụng như chỉ số để đánh giá sự ô nhiễm vi sinh trong nước và thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm. Coliform có thể được phân loại thành faecal coliform, thường liên quan đến sự có mặt của vi khuẩn E. coli, chỉ ra khả năng gây hại cho sức khỏe con người khi xuất hiện trong nguồn nước.
Từ "coliform" xuất phát từ tiếng Latin "colona", có nghĩa là "ruột". Nguyên gốc từ này được dùng để chỉ các vi sinh vật sống trong ruột của động vật có xương sống. Trong thế kỷ 19, các nhà khoa học đã nhận ra rằng sự hiện diện của các vi khuẩn coliform trong nước có thể chỉ thị ô nhiễm đường tiêu hóa. Hiện nay, "coliform" được sử dụng để mô tả nhóm vi khuẩn, chủ yếu là Escherichia coli, là chỉ số quan trọng trong kiểm tra chất lượng nước và an toàn thực phẩm.
Từ “coliform” thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học môi trường và vi sinh vật học, vì nó đề cập đến các vi khuẩn chỉ thị trong nước. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh các bài báo nghiên cứu hoặc các buổi thảo luận về an toàn thực phẩm và chất lượng nước. Ngoài ra, "coliform" cũng phổ biến trong các thí nghiệm khoa học và báo cáo y tế.