Bản dịch của từ Coliseum trong tiếng Việt
Coliseum

Coliseum (Noun)
The coliseum hosted a concert with 10,000 fans last Saturday.
Coliseum đã tổ chức một buổi hòa nhạc với 10.000 người hâm mộ vào thứ Bảy.
The coliseum is not used for sports events anymore.
Coliseum không còn được sử dụng cho các sự kiện thể thao nữa.
Is the coliseum open for public tours this weekend?
Coliseum có mở cửa cho các tour du lịch công cộng vào cuối tuần này không?
Họ từ
Coliseum, từ nguyên gốc Latin "coliseum" có nghĩa là "địa điểm lớn", thường được sử dụng để chỉ các đấu trường cổ đại, trong đó nổi bật nhất là Đấu trường Colosseum ở Rome, Ý. Từ này không có sự khác biệt trong viết tắt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Coliseum thường được sử dụng để chỉ một công trình nổi bật, mang tính biểu tượng trong kiến trúc và văn hóa lịch sử.
Từ "coliseum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coliseum", xuất phát từ "colisus", nghĩa là "khổng lồ". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến "Colosseum" ở Rome, một đấu trường lớn với kích thước ấn tượng, nơi diễn ra các sự kiện thể thao, đấu trường và các buổi biểu diễn công cộng. Ngày nay, "coliseum" không chỉ dùng để chỉ công trình kiến trúc mà còn biểu tượng cho những không gian thể thao, văn hóa lớn, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong đời sống xã hội.
Từ "coliseum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần nghe và nói khi đề cập đến các chủ đề văn hóa hoặc lịch sử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những đấu trường lớn cổ điển, như Colosseum ở Roma, trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, du lịch hoặc sự kiện thể thao. Tính biểu tượng và lịch sử của nó mang lại giá trị ngữ nghĩa trong các bài viết học thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp