Bản dịch của từ Coll trong tiếng Việt
Coll

Coll (Verb)
(nội động từ) ôm, ôm.
(transitive, intransitive) to hug or embrace.
After the concert, they coll to celebrate their friendship.
Sau buổi hòa nhạc, họ gặp nhau để kỷ niệm tình bạn của mình.
During the wedding, the couple coll in front of their guests.
Trong lễ cưới, cặp đôi đứng trước mặt khách mời của họ.
In some cultures, people coll as a form of greeting.
Ở một số nền văn hóa, mọi người gặp nhau như một hình thức chào hỏi.
Từ "coll" thường được coi là một dạng viết tắt của "collaborative" trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giáo dục. Trong tiếng Anh, "coll" có thể thấy trong các thuật ngữ như "collaboration" hoặc "collaborator", phản ánh mối quan hệ hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể gặp trong văn bản không chính thức hoặc trong bối cảnh của các ứng dụng công nghệ.
Từ "coll" bắt nguồn từ tiếng Latinh "collum", có nghĩa là "cổ". Nguyên gốc này thể hiện mối liên hệ giữa từ này với các khái niệm chỉ sự nối kết hoặc liên kết giữa các bộ phận. Trong tiếng Anh hiện đại, tiền tố "coll-" được sử dụng trong nhiều từ nhằm diễn tả sự kết hợp, liên đới, hoặc hợp tác, như "collaborate" (hợp tác). Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ "coll" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến ngữ pháp và từ vựng, đặc biệt là khi nói về việc sử dụng từ ghép hoặc các cụm từ kết hợp. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "coll" chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh ngôn ngữ, chẳng hạn như trong các lớp học ngôn ngữ hoặc hội thảo ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp