Bản dịch của từ Coll trong tiếng Việt

Coll

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coll (Verb)

kˈɑl
kˈɑl
01

(nội động từ) ôm, ôm.

(transitive, intransitive) to hug or embrace.

Ví dụ

After the concert, they coll to celebrate their friendship.

Sau buổi hòa nhạc, họ gặp nhau để kỷ niệm tình bạn của mình.

During the wedding, the couple coll in front of their guests.

Trong lễ cưới, cặp đôi đứng trước mặt khách mời của họ.

In some cultures, people coll as a form of greeting.

Ở một số nền văn hóa, mọi người gặp nhau như một hình thức chào hỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coll

Không có idiom phù hợp