Bản dịch của từ Collard trong tiếng Việt

Collard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collard (Noun)

kˈɑlɚd
kˈɑləɹd
01

Một loại bắp cải không phát triển trái tim.

A cabbage of a variety that does not develop a heart.

Ví dụ

She planted collard greens in her community garden.

Cô ấy trồng rau cải xanh trong vườn cộng đồng của mình.

The farmer harvested fresh collards for the local food bank.

Người nông dân thu hoạch rau cải tươi cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

Collards are a popular vegetable in Southern cuisine.

Rau cải xanh là một loại rau phổ biến trong ẩm thực miền Nam.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collard

Không có idiom phù hợp