Bản dịch của từ Collating trong tiếng Việt

Collating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collating (Verb)

kəlˈætɨŋ
kəlˈætɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đối chiếu.

Present participle and gerund of collate.

Ví dụ

Collating data for the research project took hours of meticulous work.

Thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu mất hàng giờ công việc tỉ mỉ.

She is collating the survey responses to analyze trends in society.

Cô ấy đang tổng hợp các phản hồi từ khảo sát để phân tích xu hướng trong xã hội.

Collating information from different sources is crucial for accurate reporting.

Tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau là rất quan trọng để báo cáo chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collating

Không có idiom phù hợp