Bản dịch của từ Collating trong tiếng Việt
Collating

Collating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đối chiếu.
Present participle and gerund of collate.
Collating data for the research project took hours of meticulous work.
Thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu mất hàng giờ công việc tỉ mỉ.
She is collating the survey responses to analyze trends in society.
Cô ấy đang tổng hợp các phản hồi từ khảo sát để phân tích xu hướng trong xã hội.
Collating information from different sources is crucial for accurate reporting.
Tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau là rất quan trọng để báo cáo chính xác.
Họ từ
Từ "collating" xuất phát từ động từ "collate", có nghĩa là thu thập và sắp xếp thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu theo một trình tự logic hoặc theo một tiêu chí nhất định. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình tổ chức và phân tích dữ liệu. Cách phát âm cũng như cách viết không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "collating" có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và chính thức.
Từ "collating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "collatare", trong đó "col-" mang nghĩa là "cùng nhau" và "latare" có nghĩa là "đem lại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tập hợp tài liệu, thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Ngày nay, "collating" thường được áp dụng trong việc sắp xếp, tổ chức dữ liệu, hoặc tài liệu, phản ánh tính chất tập hợp và hệ thống hóa của từ này.
Từ "collating" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi yêu cầu thí sinh xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Trong kỹ năng Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc tổ chức dữ liệu hoặc thông tin trong các chủ đề học thuật. Ngoài ra, trong các tình huống công việc, "collating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổng hợp báo cáo, phân tích dữ liệu hoặc biên soạn tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp