Bản dịch của từ Collate trong tiếng Việt

Collate

Verb

Collate (Verb)

kɑlˈeit
kəlˈeit
01

Bổ nhiệm (một thành viên của giáo sĩ) cho một người thụ hưởng.

Appoint (a member of the clergy) to a benefice.

Ví dụ

The bishop decided to collate a new priest to the parish.

Giám mục quyết định bổ nhiệm một linh mục mới cho giáo xứ.

The church committee will collate a pastor for the upcoming event.

Ủy ban nhà thờ sẽ bổ nhiệm một mục sư cho sự kiện sắp tới.

The community gathered to witness the collation of the new minister.

Cộng đồng tập trung để chứng kiến việc bổ nhiệm mục sư mới.

02

Thu thập và kết hợp (văn bản, thông tin hoặc dữ liệu)

Collect and combine (texts, information, or data)

Ví dụ

She collated data from various surveys for her research project.

Cô ấy tổng hợp dữ liệu từ nhiều cuộc khảo sát cho dự án nghiên cứu của mình.

The organization collates feedback from its members to improve services.

Tổ chức tổng hợp phản hồi từ các thành viên để cải thiện dịch vụ.

They collated information about social media trends for the report.

Họ tổng hợp thông tin về xu hướng trên mạng xã hội cho báo cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collate

Không có idiom phù hợp