Bản dịch của từ Collectivise trong tiếng Việt
Collectivise

Collectivise (Verb)
Đặt dưới sự kiểm soát tập thể hoặc quyền sở hữu.
To bring under collective control or ownership.
The community decided to collectivise their resources for better support.
Cộng đồng quyết định tập thể hóa tài nguyên để hỗ trợ tốt hơn.
They do not want to collectivise their farms due to personal interests.
Họ không muốn tập thể hóa các trang trại vì lợi ích cá nhân.
Will the government collectivise the housing projects in 2024?
Chính phủ có tập thể hóa các dự án nhà ở vào năm 2024 không?
Họ từ
Từ "collectivise" (hay "collectivize" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến quá trình chuyển đổi tài sản hoặc hoạt động sản xuất thành sở hữu chung, thường được thực hiện trong bối cảnh kinh tế xã hội chủ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "collectivise" được phát âm với âm "s" trong âm vị, trong khi "collectivize" ở Mỹ sử dụng âm "z". Sự khác biệt này không làm thay đổi nghĩa nhưng thể hiện sự phân chia ngữ âm và văn viết giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "collectivise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt từ từ "collectivus", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Từ này đã được hình thành theo cách thức nhấn mạnh vào khái niệm liên kết và hợp tác trong một nhóm. Mặc dù khởi đầu liên quan đến việc thu thập thông tin hoặc tài nguyên, nhưng từ này hiện nay chỉ hành động chuyển đổi tài sản hoặc phương tiện sản xuất thành sở hữu tập thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chung tay và quản lý tập thể trong xã hội hiện đại.
Từ "collectivise" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt liên quan đến các chính sách xã hội chủ nghĩa hay kinh nghiệm lịch sử. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các hình thức sở hữu tập thể hoặc chuyển đổi tài sản cá nhân thành tài sản chung, đặc biệt trong nghiên cứu về quản lý kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp