Bản dịch của từ Collectivise trong tiếng Việt

Collectivise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectivise (Verb)

kəˈlɛk.tɪˌvaɪz
kəˈlɛk.tɪˌvaɪz
01

Đặt dưới sự kiểm soát tập thể hoặc quyền sở hữu.

To bring under collective control or ownership.

Ví dụ

The community decided to collectivise their resources for better support.

Cộng đồng quyết định tập thể hóa tài nguyên để hỗ trợ tốt hơn.

They do not want to collectivise their farms due to personal interests.

Họ không muốn tập thể hóa các trang trại vì lợi ích cá nhân.

Will the government collectivise the housing projects in 2024?

Chính phủ có tập thể hóa các dự án nhà ở vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collectivise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collectivise

Không có idiom phù hợp