Bản dịch của từ Collectivist trong tiếng Việt
Collectivist

Collectivist (Noun)
Những người tin vào hoặc ủng hộ chủ nghĩa tập thể.
People who believe in or support collectivism.
The collectivist emphasized community over individual success.
Người theo chủ nghĩa tập thể nhấn mạnh cộng đồng hơn thành công cá nhân.
The collectivist society values cooperation and equality among its members.
Xã hội theo chủ nghĩa tập thể đánh giá cao sự hợp tác và bình đẳng giữa các thành viên.
In a collectivist culture, decisions are often made for the common good.
Trong văn hóa tập thể, quyết định thường được đưa ra vì lợi ích chung.
Collectivist (Noun Countable)
Những người tin vào hoặc ủng hộ chủ nghĩa tập thể.
People who believe in or support collectivism.
The collectivist emphasized the importance of community over individualism.
Người theo chủ nghĩa tập thể nhấn mạnh sự quan trọng của cộng đồng hơn cá nhân.
The collectivist society values cooperation and shared responsibility.
Xã hội theo chủ nghĩa tập thể đánh giá cao sự hợp tác và trách nhiệm chia sẻ.
The collectivist movement aims to promote equality and unity among people.
Phong trào theo chủ nghĩa tập thể nhằm thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết giữa mọi người.
Họ từ
"Collectivist" là một thuật ngữ chỉ quan điểm về việc ưu tiên lợi ích của tập thể hơn lợi ích cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và văn hóa để mô tả những hệ tư tưởng hay phong trào nhấn mạnh sự đồng hành và hợp tác trong cộng đồng. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể mang sắc thái tích cực hơn liên quan đến tinh thần đoàn kết.
Từ "collectivist" bắt nguồn từ tiếng Latin "collectivus", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Gốc từ này được hình thành từ "collectio", chỉ hành động tập hợp hoặc gộp lại. Khái niệm "collectivism" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh triết lý xã hội và chính trị nhấn mạnh giá trị của tập thể hơn cá nhân. Ngày nay, "collectivist" chỉ những quan điểm hoặc hành động ưu tiên sự hợp tác, tình đồng đội và lợi ích chung trong xã hội.
Từ "collectivist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các nền văn hóa và hệ tư tưởng xã hội. Tần suất của từ này trong IELTS không cao, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh về xã hội học, tâm lý học và triết học. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu về các nền văn hóa tập thể, nơi mà giá trị cộng đồng được ưu tiên hơn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp