Bản dịch của từ Collectivist trong tiếng Việt

Collectivist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectivist (Noun)

kəlˈɛktɪvɪst
kəlˈɛktɪvɪst
01

Những người tin vào hoặc ủng hộ chủ nghĩa tập thể.

People who believe in or support collectivism.

Ví dụ

The collectivist emphasized community over individual success.

Người theo chủ nghĩa tập thể nhấn mạnh cộng đồng hơn thành công cá nhân.

The collectivist society values cooperation and equality among its members.

Xã hội theo chủ nghĩa tập thể đánh giá cao sự hợp tác và bình đẳng giữa các thành viên.

In a collectivist culture, decisions are often made for the common good.

Trong văn hóa tập thể, quyết định thường được đưa ra vì lợi ích chung.

Collectivist (Noun Countable)

kəlˈɛktɪvɪst
kəlˈɛktɪvɪst
01

Những người tin vào hoặc ủng hộ chủ nghĩa tập thể.

People who believe in or support collectivism.

Ví dụ

The collectivist emphasized the importance of community over individualism.

Người theo chủ nghĩa tập thể nhấn mạnh sự quan trọng của cộng đồng hơn cá nhân.

The collectivist society values cooperation and shared responsibility.

Xã hội theo chủ nghĩa tập thể đánh giá cao sự hợp tác và trách nhiệm chia sẻ.

The collectivist movement aims to promote equality and unity among people.

Phong trào theo chủ nghĩa tập thể nhằm thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết giữa mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collectivist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collectivist

Không có idiom phù hợp