Bản dịch của từ Collectivism trong tiếng Việt
Collectivism

Collectivism (Noun)
Collectivism promotes community support in social welfare programs like Medicare.
Chủ nghĩa tập thể thúc đẩy hỗ trợ cộng đồng trong các chương trình phúc lợi xã hội như Medicare.
Collectivism does not prioritize individual success over community well-being.
Chủ nghĩa tập thể không ưu tiên thành công cá nhân hơn phúc lợi cộng đồng.
Does collectivism lead to better social equality in countries like Sweden?
Chủ nghĩa tập thể có dẫn đến bình đẳng xã hội tốt hơn ở các nước như Thụy Điển không?
Họ từ
Chủ nghĩa tập thể (collectivism) là một hệ tư tưởng xã hội và chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của nhóm và cộng đồng hơn cá nhân. Trong ngữ cảnh này, các quyền lợi và trách nhiệm của một cá nhân được xem xét trong mối quan hệ với lợi ích chung. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh chính trị: ở Anh, nó thường gắn liền với các phong trào xã hội; trong khi ở Mỹ, nó có thể được xem như một đối thủ của chủ nghĩa tự do cá nhân.
Từ "collectivism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collectivus", mang nghĩa là "thu thập". Được cấu thành từ tiền tố "collect-" (thu thập) và hậu tố "-ism" (hệ tư tưởng), từ này phản ánh một hệ tư tưởng chính trị và xã hội nhấn mạnh sự tập trung vào lợi ích của cộng đồng hơn là cá nhân. Khái niệm collectivism đã phát triển từ các tư tưởng xã hội chủ nghĩa và cộng sản, góp phần hình thành tư duy về sự đoàn kết và hợp tác trong xã hội hiện đại.
Từ "collectivism" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài viết học thuật và thảo luận, nơi các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị được trình bày. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả các hệ tư tưởng chính trị, các phong trào xã hội hoặc trong các nghiên cứu văn hóa đề cập đến giá trị cộng đồng so với cá nhân. Tình huống phổ biến liên quan đến "collectivism" bao gồm nghiên cứu sự phát triển xã hội, các chính sách kinh tế, và các phong trào nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp