Bản dịch của từ Collectivism trong tiếng Việt

Collectivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectivism(Noun)

kəlˈɛktɪvˌɪzəm
kəˈɫɛktɪˌvɪzəm
01

Một lý thuyết chính trị hoặc kinh tế ủng hộ việc kiểm soát tập thể thay vì kiểm soát cá nhân.

A political or economic theory favoring collective control over individual control

Ví dụ
02

Nguyên tắc hoặc cách thức ưu tiên một nhóm so với từng cá nhân trong nhóm đó.

The practice or principle of giving a group priority over each individual in it

Ví dụ
03

Niềm tin vào hoặc việc ủng hộ quyền sở hữu tài sản của toàn cộng đồng.

The belief in or advocacy for the ownership of goods by the community as a whole

Ví dụ