Bản dịch của từ Collenchyma trong tiếng Việt

Collenchyma

Noun [U/C]

Collenchyma (Noun)

kəlˈɛŋkəmə
kəlˈɛŋkəmə
01

Mô được tăng cường nhờ sự dày lên của thành tế bào, giống như ở chồi non.

Tissue strengthened by the thickening of cell walls as in young shoots

Ví dụ

Collenchyma provides support to young plants like tomato and cucumber.

Collenchyma cung cấp hỗ trợ cho cây non như cà chua và dưa leo.

Collenchyma does not weaken young shoots during their growth phase.

Collenchyma không làm yếu cây non trong quá trình phát triển.

Does collenchyma help young plants grow stronger in social environments?

Collenchyma có giúp cây non phát triển mạnh hơn trong môi trường xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collenchyma

Không có idiom phù hợp