Bản dịch của từ Collenchyma trong tiếng Việt
Collenchyma

Collenchyma (Noun)
Mô được tăng cường nhờ sự dày lên của thành tế bào, giống như ở chồi non.
Tissue strengthened by the thickening of cell walls as in young shoots.
Collenchyma provides support to young plants like tomato and cucumber.
Collenchyma cung cấp hỗ trợ cho cây non như cà chua và dưa leo.
Collenchyma does not weaken young shoots during their growth phase.
Collenchyma không làm yếu cây non trong quá trình phát triển.
Does collenchyma help young plants grow stronger in social environments?
Collenchyma có giúp cây non phát triển mạnh hơn trong môi trường xã hội không?
Collenchyma là một loại mô thực vật có chức năng hỗ trợ và cung cấp cho các cây non một cấu trúc linh hoạt, giúp chúng duy trì hình dạng và phát triển. Mô này thường được tìm thấy dưới lớp biểu bì của thân và cuống lá, chứa các tế bào sống có thành tế bào dày hơn ở các góc, tạo ra độ bền và tính đàn hồi. Mô collenchyma không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có nhiều khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "collenchyma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kolla", nghĩa là "keo", và "enchyma", có nghĩa là "đổ đầy". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ một loại mô nâng đỡ trong cây, giúp tăng cường độ bền và linh hoạt. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu vào thế kỷ 19, phản ánh vai trò quan trọng của collenchyma trong cấu trúc thực vật và sự thích nghi với các yếu tố môi trường. Qua thời gian, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong nghiên cứu sinh học thực vật hiện đại.
Từ "collenchyma" (nguyên bào) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung trong phần thi Khoa học tự nhiên và Thủ thuật thuyết trình. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc thực vật và chức năng của các loại mô. "Collenchyma" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu thực vật và giáo dục để mô tả các mô có khả năng hỗ trợ cấu trúc mà vẫn linh hoạt.