Bản dịch của từ Collier trong tiếng Việt
Collier

Collier (Noun)
The collier delivered coal to the city every week without fail.
Con tàu chở than đã giao than cho thành phố mỗi tuần.
No collier was available during the heavy storm last month.
Không có tàu chở than nào có sẵn trong cơn bão lớn tháng trước.
Did the collier arrive on time for the community event?
Tàu chở than có đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng không?
The collier worked hard in the mine for twelve hours daily.
Người thợ mỏ làm việc chăm chỉ trong hầm mỏ mười hai giờ mỗi ngày.
The collier did not receive fair wages for his dangerous work.
Người thợ mỏ không nhận được mức lương công bằng cho công việc nguy hiểm.
Is the collier's job still respected in modern society today?
Công việc của người thợ mỏ có còn được tôn trọng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "collier" có nghĩa là một người khai thác than hoặc một con tàu vận chuyển than. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghiệp và hàng hải. Ở Anh (British English), từ "collier" thường được dùng để chỉ các tàu chở than, trong khi ở Mỹ (American English), thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "coal miner" hoặc "coal transport". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng này phản ánh văn hóa công nghiệp đặc trưng của từng vùng.
Từ "collier" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "colier", có nghĩa là "người mang hoặc làm cổ áo", và được dérivé từ gốc Latin "collarium", nghĩa là "cổ áo", từ "collum", có nghĩa là "cổ". Trong lịch sử, từ này đề cập đến những người khai thác than đá, thường được gọi là "colliers", do vai trò quan trọng của họ trong ngành công nghiệp than trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì liên quan đến ngành khai thác than.
Từ "collier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh nói về ngành công nghiệp khai thác than và công việc của thợ mỏ. Trong phần đọc, "collier" có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về công nghiệp hoặc lịch sử lao động. Ngoài ra, từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật liên quan đến khoa học tự nhiên và nghiên cứu về lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp