Bản dịch của từ Collier trong tiếng Việt

Collier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collier (Noun)

kˈɑljɚ
kˈɑljəɹ
01

Một con tàu chở than.

A ship carrying coal.

Ví dụ

The collier delivered coal to the city every week without fail.

Con tàu chở than đã giao than cho thành phố mỗi tuần.

No collier was available during the heavy storm last month.

Không có tàu chở than nào có sẵn trong cơn bão lớn tháng trước.

Did the collier arrive on time for the community event?

Tàu chở than có đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng không?

02

Một thợ khai thác than.

A coal miner.

Ví dụ

The collier worked hard in the mine for twelve hours daily.

Người thợ mỏ làm việc chăm chỉ trong hầm mỏ mười hai giờ mỗi ngày.

The collier did not receive fair wages for his dangerous work.

Người thợ mỏ không nhận được mức lương công bằng cho công việc nguy hiểm.

Is the collier's job still respected in modern society today?

Công việc của người thợ mỏ có còn được tôn trọng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.