Bản dịch của từ Collinear trong tiếng Việt
Collinear

Collinear (Adjective)
Đồng trục.
The three friends are collinear in their views about social justice.
Ba người bạn có quan điểm giống nhau về công bằng xã hội.
They are not collinear in their opinions on immigration policies.
Họ không có quan điểm giống nhau về chính sách nhập cư.
Are the students collinear in their thoughts about climate change?
Các sinh viên có quan điểm giống nhau về biến đổi khí hậu không?
The three friends are collinear during the group photo at the park.
Ba người bạn đứng thẳng hàng trong bức ảnh nhóm ở công viên.
The students are not collinear while discussing ideas for their project.
Các sinh viên không đứng thẳng hàng khi thảo luận ý tưởng cho dự án.
Are the chairs collinear for the meeting in the conference room?
Có phải những chiếc ghế được sắp xếp thẳng hàng cho cuộc họp không?
Từ "collinear" được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ một tập hợp điểm nằm trên cùng một đường thẳng. Trong nghiên cứu toán học, hai hoặc nhiều điểm được gọi là collinear nếu có thể nối chúng bằng một đoạn thẳng duy nhất. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng thường phổ biến hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ "collinear" bắt nguồn từ tiếng Latin, bao gồm "col-" (cùng nhau) và "linearis" (thuộc về đường thẳng). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh hình học, chỉ sự sắp xếp của ba điểm hoặc nhiều hơn nằm trên cùng một đường thẳng. Sự kết hợp giữa hai gốc từ Latin này phản ánh chính xác bản chất của nó, là các điểm này không chỉ tồn tại gần nhau mà còn đồng nhất với một đường thẳng, điều này làm tăng tính chính xác trong các nghiên cứu về hình học và không gian.
Từ "collinear" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần thi Toán và Khoa học, do nó liên quan đến hình học và tính chất của các điểm trong không gian. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về đại số hình học, vật lý và động lực học, khi miêu tả các véc-tơ hoặc điểm nằm trên cùng một đường thẳng. Sự xuất hiện của nó phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu các khái niệm cơ bản trong một số lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp