Bản dịch của từ Colonialist trong tiếng Việt

Colonialist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonialist (Noun)

kəlˈoʊniəlɪs
kəlˈoʊniəlɪss
01

Những người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa thực dân.

People who support or advocate colonialism.

Ví dụ

Many colonialists believed they were bringing civilization to other nations.

Nhiều người theo chủ nghĩa thực dân tin rằng họ đang mang văn minh đến các quốc gia khác.

Colonialists did not consider the rights of indigenous people in Africa.

Người theo chủ nghĩa thực dân đã không xem xét quyền lợi của người bản địa ở châu Phi.

Are colonialists still influencing social policies in developing countries today?

Liệu những người theo chủ nghĩa thực dân vẫn ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các nước đang phát triển hôm nay không?

Colonialist (Noun Countable)

kəlˈoʊniəlɪs
kəlˈoʊniəlɪss
01

Những người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa thực dân.

People who support or advocate colonialism.

Ví dụ

The colonialist policies harmed many indigenous cultures in the 19th century.

Các chính sách thực dân đã gây hại cho nhiều nền văn hóa bản địa vào thế kỷ 19.

Many colonialists ignored the rights of local populations during expansion.

Nhiều người thực dân đã phớt lờ quyền của người dân địa phương trong quá trình mở rộng.

Were colonialists justified in their actions during the imperial era?

Liệu các nhà thực dân có hợp lý trong hành động của họ trong thời kỳ đế quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colonialist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colonialist

Không có idiom phù hợp