Bản dịch của từ Colonialist trong tiếng Việt
Colonialist

Colonialist (Noun)
Những người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa thực dân.
People who support or advocate colonialism.
Many colonialists believed they were bringing civilization to other nations.
Nhiều người theo chủ nghĩa thực dân tin rằng họ đang mang văn minh đến các quốc gia khác.
Colonialists did not consider the rights of indigenous people in Africa.
Người theo chủ nghĩa thực dân đã không xem xét quyền lợi của người bản địa ở châu Phi.
Are colonialists still influencing social policies in developing countries today?
Liệu những người theo chủ nghĩa thực dân vẫn ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các nước đang phát triển hôm nay không?
Colonialist (Noun Countable)
Những người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa thực dân.
People who support or advocate colonialism.
The colonialist policies harmed many indigenous cultures in the 19th century.
Các chính sách thực dân đã gây hại cho nhiều nền văn hóa bản địa vào thế kỷ 19.
Many colonialists ignored the rights of local populations during expansion.
Nhiều người thực dân đã phớt lờ quyền của người dân địa phương trong quá trình mở rộng.
Were colonialists justified in their actions during the imperial era?
Liệu các nhà thực dân có hợp lý trong hành động của họ trong thời kỳ đế quốc không?
Họ từ
Thuật ngữ "colonialist" được sử dụng để chỉ người ủng hộ hoặc thực hiện chính sách thuộc địa, góp phần vào việc thiết lập sự kiểm soát của một quốc gia lên lãnh thổ và dân cư của một quốc gia khác. Trong ngữ cảnh lịch sử, "colonialist" gắn liền với những hành động xâm lược, khai thác tài nguyên và áp đặt văn hóa. Về cách dùng, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thể hiện sự khác nhau trong ngữ điệu nói.
Từ "colonialist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonia", nghĩa là thuộc địa. Từ này xuất phát từ việc tái định cư và khai thác đất đai trong thời kỳ đế quốc, đặc biệt vào thế kỷ 19 và 20. Nghĩa hiện tại của "colonialist" chỉ những người hoặc tư tưởng có liên quan đến việc chiếm đóng và cai trị thuộc địa, thường xuyên gắn liền với những hệ lụy về văn hóa, kinh tế và chính trị đối với các dân tộc bị chiếm đóng.
Từ "colonialist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc liên quan đến lịch sử hoặc xã hội. Trong khi đó, trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thuộc địa hóa, chính trị quốc tế và những tác động lịch sử của chủ nghĩa thực dân. Nó thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, bài báo khoa học và các tác phẩm văn học phê phán chế độ thực dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp