Bản dịch của từ Colonisation trong tiếng Việt

Colonisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonisation (Noun)

kˌɑlənəsˈaɪtən
kˌɑlənəsˈaɪtən
01

Hành động thuộc địa hóa.

The act of colonizing.

Ví dụ

The colonisation of Africa by European powers had lasting effects.

Việc thuộc địa hóa châu Phi bởi các quốc gia châu Âu đã để lại hậu quả kéo dài.

The history of colonisation in the Americas is well-documented.

Lịch sử thuộc địa hóa ở châu Mỹ được ghi chép rõ ràng.

Colonisation often led to conflicts between indigenous people and settlers.

Thuộc địa hóa thường dẫn đến xung đột giữa người bản xứ và người định cư.

Dạng danh từ của Colonisation (Noun)

SingularPlural

Colonisation

Colonisations

Colonisation (Verb)

kˌɑlənəsˈaɪtən
kˌɑlənəsˈaɪtən
01

Để thiết lập một thuộc địa ở.

To establish a colony in.

Ví dụ

The British colonised India in the 17th century.

Người Anh đã thực dân hóa Ấn Độ vào thế kỷ 17.

Spain colonised many countries in South America during the 16th century.

Tây Ban Nha đã thực dân hóa nhiều quốc gia ở Nam Mỹ vào thế kỷ 16.

The process of colonisation often led to conflicts with indigenous populations.

Quá trình thực dân hóa thường dẫn đến xung đột với dân tộc bản địa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colonisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colonisation

Không có idiom phù hợp