Bản dịch của từ Colonisation trong tiếng Việt
Colonisation

Colonisation (Noun)
Hành động thuộc địa hóa.
The act of colonizing.
The colonisation of Africa by European powers had lasting effects.
Việc thuộc địa hóa châu Phi bởi các quốc gia châu Âu đã để lại hậu quả kéo dài.
The history of colonisation in the Americas is well-documented.
Lịch sử thuộc địa hóa ở châu Mỹ được ghi chép rõ ràng.
Colonisation often led to conflicts between indigenous people and settlers.
Thuộc địa hóa thường dẫn đến xung đột giữa người bản xứ và người định cư.
Dạng danh từ của Colonisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colonisation | Colonisations |
Colonisation (Verb)
The British colonised India in the 17th century.
Người Anh đã thực dân hóa Ấn Độ vào thế kỷ 17.
Spain colonised many countries in South America during the 16th century.
Tây Ban Nha đã thực dân hóa nhiều quốc gia ở Nam Mỹ vào thế kỷ 16.
The process of colonisation often led to conflicts with indigenous populations.
Quá trình thực dân hóa thường dẫn đến xung đột với dân tộc bản địa.
Họ từ
Thuật ngữ "colonisation" (định cư) refer đến quá trình thiết lập và kiểm soát của một quốc gia đối với một vùng lãnh thổ khác, thường đi kèm với việc khai thác nguồn lực và áp đặt văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "colonization" trong tiếng Mỹ, dẫu vậy cách phát âm và nghĩa sử dụng đều tương tự nhau. Khoảng cách này chủ yếu thể hiện ở chính tả. Quá trình này có tác động sâu rộng đến xã hội, kinh tế và chính trị của các quốc gia bị chiếm đóng.
Từ "colonisation" bắt nguồn từ tiếng Latin "colonia", có nghĩa là "khu định cư". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh quá trình các quốc gia chiếm hữu và khai thác các vùng đất mới. Trong lịch sử, các cuộc thực dân chủ yếu diễn ra từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 20, dẫn tới sự giao thoa văn hóa và sự biến đổi xã hội sâu rộng. Ngày nay, "colonisation" không chỉ ám chỉ việc chiếm hữu đất đai, mà còn gợi nhớ đến tác động của nó đối với các nền văn hóa bản địa.
Từ "colonisation" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về lịch sử, chính trị và văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài luận học thuật, thảo luận về các hệ quả xã hội và kinh tế của việc thực dân hóa, cũng như trong bối cảnh nghiên cứu về văn hóa và bản sắc dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp