Bản dịch của từ Colonizing trong tiếng Việt

Colonizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonizing (Verb)

ˈkɑ.ləˌnaɪ.zɪŋ
ˈkɑ.ləˌnaɪ.zɪŋ
01

Để thiết lập quyền kiểm soát một vùng đất nước ngoài và người dân ở đó.

To establish control over a foreign land and its people.

Ví dụ

The British were colonizing India in the 18th century.

Người Anh đã thực dân hóa Ấn Độ vào thế kỷ 18.

They are not colonizing any new territories this year.

Họ không thực dân hóa bất kỳ lãnh thổ mới nào năm nay.

Is colonizing Africa a topic in your social studies class?

Việc thực dân hóa châu Phi có phải là chủ đề trong lớp xã hội của bạn không?

Dạng động từ của Colonizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Colonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Colonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Colonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Colonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Colonizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colonizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Even though there are plenty of churches around here, this one is quite unique for it was built by French before they left Vietnam [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Colonizing

Không có idiom phù hợp