Bản dịch của từ Colorectal trong tiếng Việt

Colorectal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorectal (Adjective)

kˌoʊloʊɹˈɛktəl
kˌoʊloʊɹˈɛktəl
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến đại tràng và trực tràng.

Relating to or affecting the colon and the rectum.

Ví dụ

Colorectal cancer is a major health issue in the United States.

Ung thư đại trực tràng là một vấn đề sức khỏe lớn ở Mỹ.

Many people do not understand colorectal diseases and their impacts.

Nhiều người không hiểu về các bệnh đại trực tràng và ảnh hưởng của chúng.

Is colorectal screening necessary for individuals over 50 years old?

Có cần kiểm tra đại trực tràng cho những người trên 50 tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorectal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorectal

Không có idiom phù hợp