Bản dịch của từ Colorize trong tiếng Việt
Colorize
Colorize (Verb)
Colorize your presentation slides to make them more engaging.
Tô màu vào các slide trình bày để làm chúng thêm hấp dẫn.
Don't forget to colorize the charts for better visual appeal.
Đừng quên tô màu vào biểu đồ để tạo sự hấp dẫn hình ảnh tốt hơn.
Have you tried colorizing your graphs to enhance clarity?
Bạn đã thử tô màu vào đồ thị để nâng cao sự rõ ràng chưa?
Colorize your presentation slides to make them more visually appealing.
Tô màu cho các slide trình bày của bạn để làm cho chúng hấp dẫn hơn.
Don't forget to colorize the charts in your report for better clarity.
Đừng quên tô màu cho biểu đồ trong báo cáo của bạn để rõ ràng hơn.
Colorize (Idiom)
Để thêm màu cho hình ảnh hoặc phim đen trắng.
To add color to a blackandwhite image or movie.
Colorize your photos to make them more visually appealing.
Tô màu cho hình ảnh của bạn để làm cho chúng hấp dẫn hơn.
Don't forget to colorize the graphs in your IELTS writing task.
Đừng quên tô màu cho biểu đồ trong bài viết IELTS của bạn.
Have you tried colorizing your presentation slides for IELTS speaking?
Bạn đã thử tô màu cho slide trình bày trong phần nói IELTS chưa?
Colorize your old family photos to make them more vibrant.
Tô màu ảnh gia đình cũ của bạn để làm cho chúng sống động hơn.
I don't think it's necessary to colorize historical black-and-white footage.
Tôi không nghĩ rằng việc tô màu cảnh quay lịch sử đen trắng cần thiết.
Họ từ
Từ "colorize" là động từ có nghĩa là tạo ra màu sắc cho một hình ảnh, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chỉnh sửa hình ảnh, đặc biệt là để chuyển đổi hình ảnh đen trắng thành hình ảnh có màu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "colourize". Phát âm cũng khác nhau, với "colorize" (/ˈkʌləraɪz/) ở Mỹ và "colourise" (/ˈkʌləraɪz/) ở Anh. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong chính tả và ngữ âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "colorize" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "color", xuất phát từ tiếng Latinh "colorare", mang nghĩa là tô màu hoặc làm cho có màu sắc. Sự kết hợp giữa tiền tố "color-" với hậu tố "-ize" thể hiện hành động biến đổi hoặc thực hiện một quá trình. Ban đầu, "colorize" thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và nhiếp ảnh, và hiện nay phổ biến trong công nghệ số để chỉ việc thêm màu sắc vào hình ảnh hoặc đồ họa.
Từ "colorize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và công nghệ, liên quan đến việc thêm màu sắc cho hình ảnh đen trắng hoặc bộ phim cũ. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực thiết kế đồ họa và lập trình, khi miêu tả quá trình làm sinh động nội dung bằng màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp