Bản dịch của từ Colorize trong tiếng Việt

Colorize

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorize (Verb)

kˈʌlɚaɪz
kˈʌlɚaɪz
01

Để thêm màu sắc cho một cái gì đó.

To add color to something.

Ví dụ

Colorize your presentation slides to make them more engaging.

Tô màu vào các slide trình bày để làm chúng thêm hấp dẫn.

Don't forget to colorize the charts for better visual appeal.

Đừng quên tô màu vào biểu đồ để tạo sự hấp dẫn hình ảnh tốt hơn.

Have you tried colorizing your graphs to enhance clarity?

Bạn đã thử tô màu vào đồ thị để nâng cao sự rõ ràng chưa?

Colorize your presentation slides to make them more visually appealing.

Tô màu cho các slide trình bày của bạn để làm cho chúng hấp dẫn hơn.

Don't forget to colorize the charts in your report for better clarity.

Đừng quên tô màu cho biểu đồ trong báo cáo của bạn để rõ ràng hơn.

Colorize (Idiom)

01

Để thêm màu cho hình ảnh hoặc phim đen trắng.

To add color to a blackandwhite image or movie.

Ví dụ

Colorize your photos to make them more visually appealing.

Tô màu cho hình ảnh của bạn để làm cho chúng hấp dẫn hơn.

Don't forget to colorize the graphs in your IELTS writing task.

Đừng quên tô màu cho biểu đồ trong bài viết IELTS của bạn.

Have you tried colorizing your presentation slides for IELTS speaking?

Bạn đã thử tô màu cho slide trình bày trong phần nói IELTS chưa?

Colorize your old family photos to make them more vibrant.

Tô màu ảnh gia đình cũ của bạn để làm cho chúng sống động hơn.

I don't think it's necessary to colorize historical black-and-white footage.

Tôi không nghĩ rằng việc tô màu cảnh quay lịch sử đen trắng cần thiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colorize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorize

Không có idiom phù hợp