Bản dịch của từ Colorless trong tiếng Việt
Colorless
Colorless (Adjective)
The colorless walls made the room feel empty and uninviting.
Những bức tường không màu khiến căn phòng trống trải và không hấp dẫn.
Her speech was not colorless; it was vibrant and engaging.
Bài phát biểu của cô ấy không nhạt nhẽo; nó sống động và cuốn hút.
Is the colorless design of this flyer effective for attracting attention?
Thiết kế không màu của tờ rơi này có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?
Dạng tính từ của Colorless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Colorless Không màu | More colorless Không màu hơn | Most colorless Hầu hết không màu |
Họ từ
Từ "colorless" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có màu sắc, thường được dùng để mô tả các chất lỏng như nước hoặc khí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, nghĩa cũng như ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh cụ thể, "colorless" có thể được sử dụng ẩn dụ để miêu tả một điều gì đó nhạt nhòa, thiếu sự sống động.
Từ "colorless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là "màu sắc" và tiền tố "less", có nghĩa là "không có". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt màu sắc, trong khi trước đó, các từ tương tự đã được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc chất liệu không có sự tỏa sáng hay màu sắc đặc trưng. Ngày nay, "colorless" thường được dùng trong khoa học và nghệ thuật để miêu tả các chất lỏng hoặc vật liệu không có màu sắc rõ ràng.
Từ "colorless" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi đưa ra các mô tả về vật liệu hoặc trạng thái của chất lỏng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong văn viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả đối tượng không màu, thường gặp trong hóa học, vật lý hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật và thiết kế. Do đó, sự sử dụng phổ biến của "colorless" chủ yếu xuất hiện trong các tình huống học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp