Bản dịch của từ Colorless trong tiếng Việt

Colorless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorless(Adjective)

kˈəʊlələs
ˈkəɫɝɫəs
01

Không có màu sắc hay sắc thái

Without color or hue

Ví dụ
02

Thiếu những đặc điểm nổi bật hoặc thú vị.

Lacking distinctive or interesting qualities

Ví dụ
03

Trong suốt hoặc không màu

Transparent or uncolored

Ví dụ