Bản dịch của từ Colorless trong tiếng Việt

Colorless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorless (Adjective)

kˈʌlɚləs
kˈʌləɹlɪs
01

Không có màu sắc; xỉn màu hoặc nhợt nhạt.

Without color dull or pale.

Ví dụ

The colorless walls made the room feel empty and uninviting.

Những bức tường không màu khiến căn phòng trống trải và không hấp dẫn.

Her speech was not colorless; it was vibrant and engaging.

Bài phát biểu của cô ấy không nhạt nhẽo; nó sống động và cuốn hút.

Is the colorless design of this flyer effective for attracting attention?

Thiết kế không màu của tờ rơi này có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?

Dạng tính từ của Colorless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Colorless

Không màu

More colorless

Không màu hơn

Most colorless

Hầu hết không màu

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colorless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorless

Không có idiom phù hợp