Bản dịch của từ Colourway trong tiếng Việt
Colourway

Colourway (Noun)
The new colourway of the T-shirt is very popular among teenagers.
Màu sắc mới của áo phông rất phổ biến trong giới trẻ.
The store does not carry that colourway for the shoes anymore.
Cửa hàng không còn màu sắc đó cho đôi giày nữa.
Which colourway do you prefer for the community event T-shirts?
Bạn thích màu sắc nào cho áo phông sự kiện cộng đồng?
"Colourway" là một thuật ngữ chỉ sự phối hợp màu sắc trong thiết kế thời trang, nội thất hoặc nghệ thuật. Nó thường được sử dụng để mô tả các lựa chọn màu sắc khác nhau cho cùng một sản phẩm hoặc dự án. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "colorway", nhưng không có sự khác biệt về âm sắc. Tuy nhiên, "colourway" phản ánh sự đa dạng trong thẩm mỹ thiết kế, giúp truyền tải cảm xúc và phong cách của sản phẩm một cách có hệ thống.
Từ "colourway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "colour" (màu sắc) và "way" (cách thức, phương pháp). Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thiết kế thời trang và trang trí nội thất để chỉ sự phối hợp cụ thể các màu sắc trong một sản phẩm. Liên quan đến quá trình sáng tạo, "colourway" phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết về thẩm mỹ và tính thẩm mỹ trong thiết kế hiện đại, khẳng định vị trí quan trọng của màu sắc trong việc truyền tải cảm xúc và thông điệp.
Từ "colourway" thường xuất hiện trong bối cảnh thiết kế thời trang và đồ họa, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong phần Đọc và Viết, "colourway" có thể được gặp khi thảo luận về xu hướng màu sắc hoặc bộ sưu tập sản phẩm. Trong bối cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sáng tạo để mô tả sự kết hợp màu sắc của một sản phẩm cụ thể.