Bản dịch của từ Colposcope trong tiếng Việt
Colposcope

Colposcope (Noun)
Một dụng cụ phẫu thuật dùng để kiểm tra âm đạo và cổ tử cung.
A surgical instrument used to examine the vagina and the cervix of the uterus.
The doctor used a colposcope during the examination of Ms. Smith.
Bác sĩ đã sử dụng một colposcope trong cuộc kiểm tra của cô Smith.
Many women do not understand how a colposcope works.
Nhiều phụ nữ không hiểu cách hoạt động của một colposcope.
Is a colposcope necessary for all gynecological check-ups?
Liệu một colposcope có cần thiết cho tất cả các cuộc kiểm tra phụ khoa không?
Colposcope là một thiết bị quang học được sử dụng trong y tế để tiến hành kiểm tra âm đạo và cổ tử cung. Với khả năng phóng đại và chiếu sáng, colposcope giúp bác sĩ phát hiện các bất thường, như tiền ung thư hoặc ung thư, thông qua một quy trình gọi là colposcopy. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chỉ khác nhau về cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "colposcope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "colpo" xuất phát từ "colpos" (âm đạo) và "scope" có nghĩa là "nhìn" hoặc "dò xét". Từ này được phát triển trong thế kỷ 20 nhằm chỉ một thiết bị y tế dùng để quan sát vùng âm đạo và cổ tử cung. Việc sử dụng colposcope giúp các bác sĩ phát hiện sớm các bất thường, từ đó kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe phụ nữ.
Từ "colposcope" được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, nơi các chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày hơn là y học chuyên ngành. Trong phần Reading và Writing, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sức khỏe hoặc báo cáo nghiên cứu, nhưng vẫn không phổ biến. "Colposcope" thường được ứng dụng trong các tình huống y tế, đặc biệt liên quan đến kiểm tra và chẩn đoán bệnh phụ khoa.