Bản dịch của từ Colposcope trong tiếng Việt

Colposcope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colposcope (Noun)

kˈoʊlpoʊspˌɑk
kˈoʊlpoʊspˌɑk
01

Một dụng cụ phẫu thuật dùng để kiểm tra âm đạo và cổ tử cung.

A surgical instrument used to examine the vagina and the cervix of the uterus.

Ví dụ

The doctor used a colposcope during the examination of Ms. Smith.

Bác sĩ đã sử dụng một colposcope trong cuộc kiểm tra của cô Smith.

Many women do not understand how a colposcope works.

Nhiều phụ nữ không hiểu cách hoạt động của một colposcope.

Is a colposcope necessary for all gynecological check-ups?

Liệu một colposcope có cần thiết cho tất cả các cuộc kiểm tra phụ khoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colposcope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colposcope

Không có idiom phù hợp