Bản dịch của từ Coltish trong tiếng Việt

Coltish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coltish (Adjective)

kˈoʊltɪʃ
kˈoʊltɪʃ
01

Năng động nhưng lúng túng trong cử động hoặc hành vi.

Energetic but awkward in ones movements or behaviour.

Ví dụ

Her coltish behavior during the party made everyone smile.

Hành vi ngây thơ của cô ấy trong bữa tiệc làm mọi người mỉm cười.

He wasn't a fan of her coltish antics in public places.

Anh ấy không phải là fan của những trò ngốc nghếch của cô ấy ở những nơi công cộng.

Is it considered charming to be coltish during a social event?

Có được xem là quyến rũ khi hành vi ngây thơ trong một sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coltish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coltish

Không có idiom phù hợp