Bản dịch của từ Coltish trong tiếng Việt
Coltish

Coltish (Adjective)
Her coltish behavior during the party made everyone smile.
Hành vi ngây thơ của cô ấy trong bữa tiệc làm mọi người mỉm cười.
He wasn't a fan of her coltish antics in public places.
Anh ấy không phải là fan của những trò ngốc nghếch của cô ấy ở những nơi công cộng.
Is it considered charming to be coltish during a social event?
Có được xem là quyến rũ khi hành vi ngây thơ trong một sự kiện xã hội không?
Từ "coltish" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một cách hành xử ngây ngô, hồn nhiên, hoặc hiếu động của một người trẻ tuổi, đặc biệt là thanh niên. Từ này xuất phát từ hình ảnh của một con ngựa con (colt) biểu thị cho sự trẻ trung và năng động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể gặp sự khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "coltish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "colt", có nghĩa là ngựa con, bắt nguồn từ tiếng Old English "culta". Từ này gắn liền với những đặc điểm không ổn định, nghịch ngợm và hoạt bát của ngựa con. Ý nghĩa hiện tại của "coltish" thể hiện sự bốc đồng, thiếu kiềm chế, thường dùng để mô tả sự thiếu trưởng thành hoặc hành vi rối loạn ở thanh niên, phản ánh tính cách của ngựa con đang phát triển.
Từ "coltish" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc mô tả hành vi của những người trẻ tuổi hoặc chưa trưởng thành. Nó thường xuất hiện trong các bài viết mô tả tính cách hoặc hành vi, thể hiện sự hiếu động, ngây thơ và đôi khi là sự bướng bỉnh. Do đó, "coltish" phù hợp với các tác phẩm văn học hoặc phân tích tâm lý, nhưng ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các đề thi chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp