Bản dịch của từ Com- trong tiếng Việt
Com-

Com- (Noun)
Viết tắt của thương mại.
Abbreviation for commercial.
The com- sector is rapidly growing in urban areas like New York.
Ngành com- đang phát triển nhanh chóng ở các khu vực đô thị như New York.
Many com- businesses do not prioritize sustainability in their practices.
Nhiều doanh nghiệp com- không ưu tiên tính bền vững trong hoạt động của họ.
Is the com- industry prepared for future social challenges?
Ngành com- đã sẵn sàng cho những thách thức xã hội trong tương lai chưa?
Com- (Verb)
They com- together to discuss community issues at the town hall.
Họ cùng nhau thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại hội trường.
She does not com- easily with new social groups at school.
Cô ấy không dễ dàng hòa nhập với các nhóm xã hội mới ở trường.
Do you think people com- better during social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hòa nhập tốt hơn trong các sự kiện xã hội không?
Tiền tố "com-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp, hội tụ hoặc tương đồng giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh, "com-" thường xuất hiện trong các từ như "combine" (kết hợp), "community" (cộng đồng) và "communication" (giao tiếp). Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về tiền tố này, song cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng thường không khác biệt.
Tiền tố "com-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được bắt nguồn từ "cum", có nghĩa là "cùng với" hoặc "hợp tác". Trong tiếng Latinh, "com-" được sử dụng để diễn đạt sự kết hợp hoặc sự tương tác giữa các yếu tố. Theo thời gian, tiền tố này đã được vận dụng trong nhiều từ tiếng Anh, như "combine" (kết hợp) hay "communicate" (giao tiếp), nhấn mạnh sự tương tác hoặc liên kết giữa những đối tượng hoặc ý tưởng khác nhau trong ngữ cảnh hiện đại.
Tiền tố "com-" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các từ ghép như "communication", "community" và "comparison". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp, xã hội và so sánh. Trong tiếng Anh, "com-" diễn tả sự kết nối hoặc tương tác giữa các phần tử, tạo điều kiện cho việc nói lên ý tưởng tương hỗ và tác động lẫn nhau. Sự hiện diện của "com-" trong từ vựng tiếng Anh phản ánh mạng lưới quan hệ và sự hợp tác trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

