Bản dịch của từ Combinatorial trong tiếng Việt

Combinatorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combinatorial (Adjective)

ˌkɑm.bə.nəˈtɔ.ri.əl
ˌkɑm.bə.nəˈtɔ.ri.əl
01

Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến sự kết hợp.

Of pertaining to or involving combinations.

Ví dụ

The combinatorial nature of group projects fosters collaboration among students.

Tính kết hợp của các dự án nhóm khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên.

She enjoys the combinatorial aspect of organizing social events for the community.

Cô ấy thích mặt kết hợp khi tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng.

The club's success is a result of the combinatorial efforts of its members.

Sự thành công của câu lạc bộ là kết quả của sự nỗ lực kết hợp của các thành viên.

02

(toán học) thuộc hoặc liên quan đến sự kết hợp và sắp xếp các phần tử trong tập hợp.

Mathematics of or pertaining to the combination and arrangement of elements in sets.

Ví dụ

The combinatorial analysis class discussed permutations and combinations extensively.

Lớp phân tích tổ hợp đã thảo luận về hoán vị và tổ hợp một cách chi tiết.

She conducted a combinatorial study on the social network connections.

Cô ấy đã tiến hành một nghiên cứu tổ hợp về các kết nối mạng xã hội.

The research paper focused on the combinatorial aspects of social interactions.

Bài báo cáo nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh tổ hợp của tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combinatorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combinatorial

Không có idiom phù hợp