Bản dịch của từ Combinatorial trong tiếng Việt
Combinatorial

Combinatorial (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến sự kết hợp.
Of pertaining to or involving combinations.
The combinatorial nature of group projects fosters collaboration among students.
Tính kết hợp của các dự án nhóm khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên.
She enjoys the combinatorial aspect of organizing social events for the community.
Cô ấy thích mặt kết hợp khi tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng.
The club's success is a result of the combinatorial efforts of its members.
Sự thành công của câu lạc bộ là kết quả của sự nỗ lực kết hợp của các thành viên.
(toán học) thuộc hoặc liên quan đến sự kết hợp và sắp xếp các phần tử trong tập hợp.
Mathematics of or pertaining to the combination and arrangement of elements in sets.
The combinatorial analysis class discussed permutations and combinations extensively.
Lớp phân tích tổ hợp đã thảo luận về hoán vị và tổ hợp một cách chi tiết.
She conducted a combinatorial study on the social network connections.
Cô ấy đã tiến hành một nghiên cứu tổ hợp về các kết nối mạng xã hội.
The research paper focused on the combinatorial aspects of social interactions.
Bài báo cáo nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh tổ hợp của tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "combinatorial" (tiếng Việt: "tổ hợp") thuộc về lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, chỉ có liên quan đến cách kết hợp và sắp xếp các phần tử khác nhau trong một tập hợp. Đặc biệt, thuật ngữ này thường được sử dụng trong "combinatorial optimization" (tối ưu tổ hợp) và "combinatorial game theory" (lý thuyết trò chơi tổ hợp). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác so với giọng Anh Mỹ.
Từ "combinatorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "combinare", nghĩa là "kết hợp". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "binare" (kết nối). Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong toán học để chỉ các vấn đề liên quan đến sự sắp xếp và kết hợp các yếu tố. Ngày nay, "combinatorial" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và lý thuyết đồ thị, phản ánh sự phát triển của khái niệm này trong nghiên cứu cấu trúc và tổ chức.
Từ "combinatorial" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường gắn liền với các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học máy tính, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ hợp và khả năng kết hợp. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành, làm nổi bật các vấn đề phức tạp liên quan đến việc sắp xếp và lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp